?
Samuel OFORI

Full Name: Samuel Ofori

Tên áo: SAMUEL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Apr 6, 1999)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: Zimbru

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Zimbru70
Jan 9, 2025Zimbru65
Jan 9, 2025Zimbru65
Jun 19, 2023FC Ravshan Kulob65
Jun 14, 2023FC Ravshan Kulob65

Zimbru Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ștefan BurghiuȘtefan BurghiuHV,DM(C)3475
Iu RaneraIu RaneraTV(C)3076
23
Bruno PazBruno PazHV(P),DM,TV(PC)2778
88
Kirill KirilenkoKirill KirilenkoAM,F(PTC)2478
31
Sebastian AgachiSebastian AgachiGK2473
Nikolay ZolotovNikolay ZolotovHV,DM(PT),TV(T)3078
13
Arquimides OrdoñezArquimides OrdoñezAM(PT),F(PTC)2176
Serafim CojocariSerafim CojocariDM,TV(C)2468
24
Josep GayáJosep GayáHV(C)2577
Artiom RozgoniucArtiom RozgoniucHV,DM(C)2976
35
Nicolae CebotariNicolae CebotariGK2870
17
Tudor PavalachiTudor PavalachiHV,DM(C)2163
2
Diogo RodriguesDiogo RodriguesHV,DM,TV,AM(PT)2577
Abou DossoAbou DossoHV,DM,TV(T)2978
Samuel OforiSamuel OforiHV(C)2670
33
Mihail StefanMihail StefanHV(C)2373
10
Vlad RaileanuVlad RaileanuDM,TV,AM(C)2273
23
David DimitrisinDavid DimitrisinHV(C)1860
Ali SamakeAli SamakeHV(TC),DM,TV(C)2567
30
Andrei MacritchiiAndrei MacritchiiHV,DM,TV(PT)2973
21
Mihai MorozanMihai MorozanHV,DM(PT)2167
4
Stanislav SarainStanislav SarainDM,TV(C)2063
7
Maxmillian IhekunaMaxmillian IhekunaDM,TV,AM(C)2363
4
Nichita CovaliNichita CovaliTV,AM(PT)2270
19
Stefan BitcaStefan BitcaAM,F(PT)1967
21
Lucian RaduLucian RaduAM,F(PC)1967