35
Nicolae CEBOTARI

Full Name: Nicolae Cebotari

Tên áo: CEBOTARI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 28 (May 24, 1997)

Quốc gia: Moldova

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 70

CLB: Zimbru

Squad Number: 35

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Zimbru70
Jan 29, 2024Zimbru70
Oct 7, 2022Petrocub Hîncești70

Zimbru Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Ștefan BurghiuȘtefan BurghiuHV,DM(C)3475
Iu RaneraIu RaneraTV(C)3076
23
Bruno PazBruno PazHV(P),DM,TV(PC)2778
88
Kirill KirilenkoKirill KirilenkoAM,F(PTC)2478
31
Sebastian AgachiSebastian AgachiGK2473
Nikolay ZolotovNikolay ZolotovHV,DM(PT),TV(T)3078
13
Arquimides OrdoñezArquimides OrdoñezAM(PT),F(PTC)2176
Serafim CojocariSerafim CojocariDM,TV(C)2468
24
Josep GayáJosep GayáHV(C)2477
Artiom RozgoniucArtiom RozgoniucHV,DM(C)2976
35
Nicolae CebotariNicolae CebotariGK2870
17
Tudor PavalachiTudor PavalachiHV,DM(C)2163
2
Diogo RodriguesDiogo RodriguesHV,DM,TV,AM(PT)2577
Abou DossoAbou DossoHV,DM,TV(T)2978
Samuel OforiSamuel OforiHV(C)2670
33
Mihail StefanMihail StefanHV(C)2373
10
Vlad RaileanuVlad RaileanuDM,TV,AM(C)2273
23
David DimitrisinDavid DimitrisinHV(C)1860
Ali SamakeAli SamakeHV(TC),DM,TV(C)2567
30
Andrei MacritchiiAndrei MacritchiiHV,DM,TV(PT)2973
21
Mihai MorozanMihai MorozanHV,DM(PT)2167
4
Stanislav SarainStanislav SarainDM,TV(C)2063
7
Maxmillian IhekunaMaxmillian IhekunaDM,TV,AM(C)2363
4
Nichita CovaliNichita CovaliTV,AM(PT)2270
19
Stefan BitcaStefan BitcaAM,F(PT)1967
21
Lucian RaduLucian RaduAM,F(PC)1967