Full Name: Iu Ranera Grau
Tên áo: RANERA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 8, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 71
CLB: Gefle IF
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Gefle IF | 76 |
Apr 4, 2019 | Gefle IF | 76 |
Jan 8, 2019 | CF Peralada | 76 |
Sep 8, 2018 | CF Peralada | 75 |
May 8, 2018 | CF Peralada | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Martin Rauschenberg | HV(C) | 32 | 78 | ||
11 | Leo Englund | F(C) | 33 | 73 | ||
9 | Jacob Hjelte | TV(C) | 27 | 74 | ||
19 | Christoffer Aspgren | TV(P) | 28 | 70 | ||
44 | Iu Ranera | TV(C) | 29 | 76 | ||
Adrian Edqvist | F(C) | 24 | 74 | |||
18 | Sebastian Friman | AM,F(PTC) | 25 | 67 | ||
8 | Oscar Lundin | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
York Rafael | AM(PT),F(PTC) | 25 | 76 | |||
Antonio Yakoub | F(C) | 21 | 67 | |||
Lukas Browning Lagerfeldt | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 |