Full Name: Bojan Mihajlović
Tên áo: MIHAJLOVIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Sep 15, 1988)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: FK Sutjeska
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | FK Sutjeska | 76 |
Sep 28, 2022 | GOŠK Gabela | 76 |
Jan 26, 2020 | GOŠK Gabela | 76 |
Dec 14, 2014 | Újpest FC | 76 |
Aug 4, 2013 | Újpest FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vladan Giljen | GK | 35 | 78 | ||
15 | Bojan Mihajlovic | HV(C) | 35 | 76 | ||
27 | Nikola Stijepović | HV,DM(T) | 30 | 76 | ||
Darko Bulatović | HV,DM(T) | 34 | 78 | |||
Amir Bilali | HV(C) | 29 | 76 | |||
11 | Ilija Tucevic | HV,DM,TV(T) | 28 | 77 | ||
24 | Marko Vučić | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
77 | Wajdi Sahli | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
9 | Vuk Striković | F(C) | 21 | 73 | ||
72 | Anto Babić | HV(C) | 24 | 73 | ||
12 | Mihajlo Dabic | GK | 22 | 74 |