Full Name: Mihajlo Dabic
Tên áo: DABIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Mar 24, 2002)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 81
CLB: FK Sutjeska
Squad Number: 12
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2023 | FK Sutjeska | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vladan Giljen | GK | 35 | 78 | ||
15 | Bojan Mihajlovic | HV(C) | 36 | 76 | ||
27 | Nikola Stijepović | HV,DM(T) | 31 | 76 | ||
Darko Bulatović | HV,DM(T) | 35 | 78 | |||
Amir Bilali | HV(C) | 30 | 76 | |||
11 | Ilija Tucevic | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
24 | Marko Vučić | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 73 | ||
9 | Vuk Striković | F(C) | 22 | 73 | ||
Nikola Janjić | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 70 | |||
Ognjen Djinovic | HV,DM(P) | 21 | 67 | |||
12 | Mihajlo Dabic | GK | 22 | 74 | ||
3 | Dragan Grivić | HV(PC),DM(P) | 28 | 76 | ||
6 | Srdjan Krstović | DM,TV(C) | 24 | 76 |