12
Mihajlo DABIC

Full Name: Mihajlo Dabic

Tên áo: DABIC

Vị trí: GK

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Mar 24, 2002)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 25, 2025FK Sutjeska Nikšić74
Aug 22, 2023FK Sutjeska Nikšić74

FK Sutjeska Nikšić Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vladan GiljenVladan GiljenGK3678
15
Boris KopitovićBoris KopitovićHV(PC)3078
70
Vasko KalezićVasko KalezićAM(PTC)3168
33
Aleksandar DesančićAleksandar DesančićDM,TV(C)2975
8
Ayoub AbouAyoub AbouTV(C),AM(PTC)2776
3
Nikola JanjićNikola JanjićHV,DM,TV(T),AM(PT)2276
16
Ognjen DjinovićOgnjen DjinovićHV,DM(P)2172
24
Djordje SaleticDjordje SaleticHV,DM,TV,AM(T)2375
99
Aaron BarquettAaron BarquettHV,DM(P)2672
55
Nemanja DjurovicNemanja DjurovicHV(C)2472
25
Marko DjukanovicMarko DjukanovicHV(C)2875
34
Aleksandar VlahovicAleksandar VlahovicHV,DM,TV,AM(P)2573
31
Stojan VukcevicStojan VukcevicGK2470
19
Nikola DjurkovicNikola DjurkovicDM,TV,AM(C)2268
5
Igor PajovicIgor PajovicTV,AM(C)2374
11
Iván ArbelloIván ArbelloHV,DM,TV,AM(T)2968
9
Petar AnicicPetar AnicicAM,F(P)2064
2
Lazar ZizicLazar ZizicHV,DM,TV(P),AM(PT)2165
10
Balsa ToskovicBalsa ToskovicAM(PT),F(PTC)2270