?
Ognjen DJINOVIC

Full Name: Ognjen Đinović

Tên áo: DJINOVIC

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Sep 12, 2003)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Sutjeska

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FK Sutjeska67
Jun 1, 2024FK Sutjeska67
Apr 21, 2024FK Sutjeska đang được đem cho mượn: FK Mladost Donja Gorica67
Sep 11, 2022FK Sutjeska67

FK Sutjeska Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Vladan GiljenVladan GiljenGK3578
15
Bojan MihajlovicBojan MihajlovicHV(C)3676
27
Nikola StijepovićNikola StijepovićHV,DM(T)3176
Darko BulatovićDarko BulatovićHV,DM(T)3578
11
Ilija TucevicIlija TucevicHV,DM,TV(T)2977
24
Marko VučićMarko VučićHV(T),DM,TV(TC)2873
9
Vuk StrikovićVuk StrikovićF(C)2273
Nikola JanjićNikola JanjićHV,DM,TV,AM(T)2270
7
Ivan Vukčević
FK Vojvodina
F(C)2375
Ognjen DjinovicOgnjen DjinovicHV,DM(P)2167
12
Mihajlo DabicMihajlo DabicGK2274
3
Dragan GrivićDragan GrivićHV(PC),DM(P)2876
6
Srdjan KrstovićSrdjan KrstovićDM,TV(C)2476