3
Bagus NIRWANTO

Full Name: Bagus Nirwanto

Tên áo: NIRWANTO

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 31 (Mar 23, 1993)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 55

CLB: Malut United FC

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2024Malut United FC74
May 25, 2023PS Sleman74

Malut United FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sony NordeSony NordeAM(C),F(PTC)3577
32
Jorge CorreaJorge CorreaAM(PTC),F(PT)3178
Jonathan BustosJonathan BustosAM(PTC)3076
69
Manahati LestusenManahati LestusenHV,DM,TV(C)3175
7
Adriano CastanheiraAdriano CastanheiraAM,F(PT)3178
10
Ilham ArmaiynIlham ArmaiynAM,F(PT)2874
1
Muhammad RidwanMuhammad RidwanGK3372
88
Alwi SlamatAlwi SlamatHV(T),DM,TV(TC)2875
11
Rifal LastoriRifal LastoriTV,AM(T)2771
6
Ahmad BaasithAhmad BaasithDM,TV,AM(C)2872
46
Fredyan WahyuFredyan WahyuHV,DM,TV(P)2675
21
Frets ButuanFrets ButuanTV,F(PT),AM(PTC)2874
27
Safrudin TaharSafrudin TaharHV(PTC),DM(PT)3174
22
Hari NurHari NurAM(PT),F(PTC)3573
4
Rio SaputroRio SaputroHV(C)2972
Júnior BrandãoJúnior BrandãoF(C)3076
25
Irsan LestaluhuIrsan LestaluhuHV,DM(T)2571
15
Finky PasambaFinky PasambaDM,TV(C)3174
18
Wahyu PrasetyoWahyu PrasetyoHV(PC)2675
23
Yance SayuriYance SayuriHV(PTC),DM,TV,AM(PT)2775
12
Yakob SayuriYakob SayuriTV,AM,F(PT)2776
3
Bagus NirwantoBagus NirwantoHV,DM(PT)3174
5
Saddam TenangSaddam TenangHV,DM,TV(T)3170
28
Aditya Putra DewaAditya Putra DewaHV,DM,TV,AM(T)3469
96
Ray RedondoRay RedondoGK2869
9
Diego MartínezDiego MartínezAM,F(C)2975
71
Muhammad FahriMuhammad FahriGK2461
16
Wbeymar AnguloWbeymar AnguloDM,TV(C)3275
55
Chechu MenesesChechu MenesesHV(TC),DM(C)3073
14
Riki TogubuRiki TogubuDM,TV(C)2765
20
Rafly SelangRafly SelangAM,F(PT)1963
24
Aaron YektiAaron YektiF(C)1960
31
Rifky TofaniRifky TofaniGK1860
33
Darel ValentinoDarel ValentinoDM,TV(C)1960
37
Firman RamadhanFirman RamadhanHV,DM,TV,AM(T)2160
Ahmad WadilAhmad WadilHV(TC),DM(C)2160