Huấn luyện viên: Imran Nahumarury
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Andi Mattalatta Stadium (20,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Ternate
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Sony Norde | AM(C),F(PTC) | 35 | 77 | ||
32 | Jorge Correa | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
0 | Jonathan Bustos | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
69 | Manahati Lestusen | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
7 | Adriano Castanheira | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
10 | Ilham Armaiyn | AM,F(PT) | 28 | 74 | ||
1 | Muhammad Ridwan | GK | 33 | 72 | ||
88 | Alwi Slamat | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 75 | ||
11 | Rifal Lastori | TV,AM(T) | 27 | 71 | ||
6 | Ahmad Baasith | DM,TV,AM(C) | 28 | 72 | ||
46 | Fredyan Wahyu | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
21 | Frets Butuan | TV,F(PT),AM(PTC) | 28 | 74 | ||
27 | Safrudin Tahar | HV(PTC),DM(PT) | 31 | 74 | ||
22 | Hari Nur | AM(PT),F(PTC) | 35 | 73 | ||
4 | Rio Saputro | HV(C) | 29 | 72 | ||
0 | Júnior Brandão | F(C) | 30 | 76 | ||
25 | Irsan Lestaluhu | HV,DM(T) | 25 | 71 | ||
15 | Finky Pasamba | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
18 | Wahyu Prasetyo | HV(PC) | 26 | 75 | ||
23 | Yance Sayuri | HV(PTC),DM,TV,AM(PT) | 27 | 75 | ||
12 | Yakob Sayuri | TV,AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
3 | Bagus Nirwanto | HV,DM(PT) | 31 | 74 | ||
5 | Saddam Tenang | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
28 | Aditya Putra Dewa | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 69 | ||
96 | Ray Redondo | GK | 28 | 69 | ||
9 | Diego Martínez | AM,F(C) | 29 | 75 | ||
71 | Muhammad Fahri | GK | 24 | 61 | ||
16 | Wbeymar Angulo | DM,TV(C) | 32 | 75 | ||
55 | Chechu Meneses | HV(TC),DM(C) | 30 | 73 | ||
14 | Riki Togubu | DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
20 | Rafly Selang | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
24 | Aaron Yekti | F(C) | 19 | 60 | ||
31 | Rifky Tofani | GK | 18 | 60 | ||
33 | Darel Valentino | DM,TV(C) | 19 | 60 | ||
37 | Firman Ramadhan | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 60 | ||
0 | Ahmad Wadil | HV(TC),DM(C) | 21 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |