Full Name: Koo Hyun-Jun
Tên áo: KOO
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Dec 13, 1993)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cheongju FC
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Cheongju FC | 74 |
Nov 16, 2015 | Busan IPark | 74 |
Nov 12, 2015 | Busan IPark | 72 |
Mar 18, 2015 | Busan IPark | 72 |
Oct 24, 2014 | Busan IPark | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sang-Yoon Moon | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Han-Saem Lee | HV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Victor Paulinho | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
19 | Hyun-Jun Koo | HV(P) | 30 | 74 | ||
2 | Ji-Woon Kim | HV,DM(PT) | 34 | 70 | ||
55 | Seon-Min Kim | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
40 | Won-Kyun Kim | HV(C) | 32 | 78 | ||
21 | Dae-Han Park | GK | 28 | 73 | ||
18 | Jin-Wook Jeong | GK | 27 | 65 | ||
17 | Jun-Hyeok Choi | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
77 | Min-Woo Jung | AM(P),F(PC) | 24 | 66 | ||
Ji-Hun Kim | HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | |||
Gang-Han Lee | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 65 | |||
99 | Won-Jin Hong | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
39 | Myung-Soon Kim | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Kun Park | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
8 | Hyuk-Jin Jang | TV(C),AM(PTC) | 34 | 76 | ||
Hyeon-Byung Jeon | HV(C) | 24 | 63 | |||
33 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | |||
28 | TV,AM(C) | 20 | 63 | |||
11 | Ji-Hoon Yang | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
Silva Tales | TV,AM(PT) | 26 | 67 |