45
Sony NORDE

Full Name: Sony Norde

Tên áo: NORDE

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jul 27, 1989)

Quốc gia: Haiti

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Malut United FC

Squad Number: 45

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Malut United FC77
Jan 6, 2025Malut United FC77
Apr 2, 2024Kedah Darul Aman77
Mar 22, 2024Kedah Darul Aman77
Jan 17, 2024Terengganu FC77
Apr 29, 2023Terengganu FC77
Dec 17, 2022Terengganu FC77
Jun 29, 2020Melaka United77
Jan 29, 2020Zira FK77
Jan 15, 2020Zira FK76
Nov 8, 2017Mohun Bagan76
Jul 15, 2015Mumbai City FC76
May 17, 2015Mohun Bagan76
Aug 5, 2014Mohun Bagan76
Jul 26, 2013Altamira76

Malut United FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Sony NordeSony NordeAM(C),F(PTC)3577
30
Jonathan BustosJonathan BustosAM(PTC)3076
69
Manahati LestusenManahati LestusenHV,DM,TV(C)3175
7
Adriano CastanheiraAdriano CastanheiraAM,F(PT)3278
10
Ilham ArmaiynIlham ArmaiynAM,F(PT)2874
1
Muhammad RidwanMuhammad RidwanGK3372
88
Alwi SlamatAlwi SlamatHV(T),DM,TV(TC)2875
11
Rifal LastoriRifal LastoriTV,AM(T)2771
6
Ahmad BaasithAhmad BaasithDM,TV,AM(C)2872
46
Fredyan WahyuFredyan WahyuHV,DM,TV(P)2675
21
Frets ButuanFrets ButuanTV,F(PT),AM(PTC)2874
27
Safrudin TaharSafrudin TaharHV(PTC),DM(PT)3174
22
Hari NurHari NurAM(PT),F(PTC)3573
4
Rio SaputroRio SaputroHV(C)2972
49
Júnior BrandãoJúnior BrandãoF(C)3076
25
Irsan LestaluhuIrsan LestaluhuHV,DM(T)2571
18
Wahyu PrasetyoWahyu PrasetyoHV(PC)2675
23
Yance SayuriYance SayuriHV(PTC),DM,TV,AM(PT)2775
12
Yakob SayuriYakob SayuriTV,AM,F(PT)2776
3
Bagus NirwantoBagus NirwantoHV,DM(PT)3174
5
Saddam TenangSaddam TenangHV,DM,TV(T)3170
Aditya Putra DewaAditya Putra DewaHV,DM,TV,AM(T)3469
96
Ray RedondoRay RedondoGK2869
9
Diego MartínezDiego MartínezAM,F(C)2975
71
Muhammad FahriMuhammad FahriGK2461
16
Wbeymar AnguloWbeymar AnguloDM,TV(C)3375
28
Wagner DidaWagner DidaGK2673
55
Chechu MenesesChechu MenesesHV(TC),DM(C)3073
14
Riki TogubuRiki TogubuDM,TV(C)2765
20
Rafly SelangRafly SelangAM,F(PT)1963
24
Aaron YektiAaron YektiF(C)1960
31
Rifky TofaniRifky TofaniGK1960
33
Darel ValentinoDarel ValentinoDM,TV(C)1960
37
Firman RamadhanFirman RamadhanHV,DM,TV,AM(T)2160
97
Ahmad WadilAhmad WadilHV(TC),DM(C)2160