97
Ahmad WADIL

Full Name: Ahmad Wadil Aryadi Abidin

Tên áo: WADIL

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Jul 9, 2003)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: Malut United FC

Squad Number: 97

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025Malut United FC60

Malut United FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
69
Manahati LestusenManahati LestusenHV,DM,TV(C)3175
1
Muhammad RidwanMuhammad RidwanGK3472
88
Alwi SlamatAlwi SlamatHV(T),DM,TV(TC)2875
Septian DavidSeptian DavidTV(C),AM(PTC)2875
11
Rifal LastoriRifal LastoriTV,AM(T)2871
46
Fredyan WahyuFredyan WahyuHV,DM,TV(P)2775
21
Frets ButuanFrets ButuanTV,F(PT),AM(PTC)2974
27
Safrudin TaharSafrudin TaharHV(PTC),DM(PT)3174
23
Yance SayuriYance SayuriHV(PTC),DM,TV,AM(PT)2775
12
Yakob SayuriYakob SayuriTV,AM,F(PT)2776
Aditya Putra DewaAditya Putra DewaHV,DM,TV,AM(T)3569
16
Wbeymar AnguloWbeymar AnguloDM,TV(C)3375
28
Wagner DidaWagner DidaGK2773
55
Chechu MenesesChechu MenesesHV(TC),DM(C)3073
14
Riki TogubuRiki TogubuDM,TV(C)2765
20
Rafly SelangRafly SelangAM,F(PT)2063
97
Ahmad WadilAhmad WadilHV(TC),DM(C)2160