Full Name: Lucas Fernando Copado Schrobenhauser
Tên áo: COPADO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 21 (Jan 10, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 60
CLB: LASK Linz
On Loan at: Energie Cottbus
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 22, 2024 | LASK Linz đang được đem cho mượn: Energie Cottbus | 75 |
Jan 22, 2024 | LASK Linz | 75 |
Dec 12, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 75 |
Dec 6, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
Mar 24, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
May 18, 2022 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
May 12, 2022 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Timmy Thiele | F(C) | 33 | 75 | ||
31 | Paul Milde | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 73 | ||
20 | Axel Borgmann | HV(T),DM,TV(TC) | 30 | 75 | ||
10 | Tolcay Cigerci | TV(C),AM(PTC) | 30 | 74 | ||
17 | Maximilian Oesterhelweg | AM(PTC) | 34 | 75 | ||
27 | Dennis Slamar | HV(C) | 30 | 73 | ||
8 | Joshua Putze | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
19 | Filip Kušić | HV(TC),DM(C) | 28 | 76 | ||
1 | Alexander Sebald | GK | 28 | 74 | ||
42 | Maximilian Pronichev | AM,F(PTC) | 27 | 73 | ||
18 | Erik Engelhardt | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | ||
6 | Jonas Hofmann | TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
28 | Niko Bretschneider | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
23 | Maximilian Krauss | AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
33 | Jan Shcherbakovski | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | ||
21 | Yannik Möker | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Henry Rorig | HV,DM,TV(P) | 24 | 75 | ||
4 | Tim Campulka | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
14 | Tobias Hasse | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 70 | ||
22 | Lucas Copado | F(C) | 21 | 75 | ||
36 | Janis Juckel | DM,TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
12 | Elias Bethke | GK | 21 | 75 | ||
30 | Karl Pischon | GK | 20 | 63 | ||
15 | Edgar Kaizer | HV(C) | 20 | 70 | ||
5 | Dominik Pelivan | HV,DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
11 | Phil Halbauer | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 72 | ||
9 | Romarjo Hajrulla | AM,F(TC) | 26 | 73 |