4
Calvin BRACKELMANN

Full Name: Calvin Marc Brackelmann

Tên áo: BRACKELMANN

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Aug 22, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 86

CLB: SC Paderborn 07

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2024SC Paderborn 0780
Nov 27, 2024SC Paderborn 0777
Aug 31, 2023SC Paderborn 0777
Jun 14, 2023FC Ingolstadt 0477
Jun 9, 2023FC Ingolstadt 0475
Feb 22, 2023FC Ingolstadt 0475
Feb 17, 2023FC Ingolstadt 0473

SC Paderborn 07 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel RiemannManuel RiemannGK3683
39
Adriano GrimaldiAdriano GrimaldiF(C)3480
David KinsombiDavid KinsombiHV,DM,TV(C)2980
11
Sven MichelSven MichelAM(T),F(TC)3583
30
Markus SchubertMarkus SchubertGK2778
20
Felix GötzeFelix GötzeHV,DM(C)2782
23
Raphael ObermairRaphael ObermairHV,DM,TV(PT)2982
Koen KostonsKoen KostonsAM,F(C)2579
26
Sebastian KlaasSebastian KlaasTV,AM(C)2780
7
Filip BilbijaFilip BilbijaTV(C),AM,F(PTC)2583
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2581
19
Luca HerrmannLuca HerrmannDM,TV,AM(C)2678
Lucas CopadoLucas CopadoF(C)2175
Stefano MarinoStefano MarinoF(C)2168
Mika BaurMika BaurAM(PTC)2177
33
Marcel HoffmeierMarcel HoffmeierHV(PTC),DM,TV(PT)2682
4
Calvin BrackelmannCalvin BrackelmannHV(TC)2580
Niclas NadjNiclas NadjTV(C),AM(PTC)2473
Marco WörnerMarco WörnerAM,F(PC)2073
Medin KojicMedin KojicDM,TV(C)1965
17
Laurin CurdaLaurin CurdaHV(PC),DM(P)2380
22
Mattes HansenMattes HansenDM,TV(C)2176
12
Florian PruhsFlorian PruhsGK1965
Henrik KochHenrik KochF(C)1870
Lucas KiewittLucas KiewittHV,DM,TV(P),AM(PC)1965
5
Santiago CastanedaSantiago CastanedaDM,TV(C)2082
21
Anton BäuerleAnton BäuerleHV,DM,TV(T)2067
Bennit BrögerBennit BrögerTV,AM(C)1970
25
Tjark SchellerTjark SchellerHV,DM(C)2382
46
Luis EngelnsLuis EngelnsDM,TV,AM(C)1873
Marlon BeckerMarlon BeckerAM(PTC)2063
Ruben MüllerRuben MüllerHV,DM,TV(P),AM(PT)1970
47
Travis de JongTravis de JongF(C)2070
Tristan ZobelTristan ZobelHV(TC)2167
Kevin KrummeKevin KrummeHV,DM(C)2167
Joel Vega ZambranoJoel Vega ZambranoAM(PTC),F(PT)2070