19
Luca HERRMANN

Full Name: Luca Valentin Herrmann

Tên áo: HERRMANN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Feb 20, 1999)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 73

CLB: SC Paderborn 07

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024SC Paderborn 0778
Jun 1, 2024SC Paderborn 0778
May 29, 2024SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden78
May 23, 2024SC Paderborn 07 đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden77
Jan 15, 2024Dynamo Dresden77
Jan 10, 2024Dynamo Dresden75
Jan 22, 2022Dynamo Dresden75
Jan 17, 2022Dynamo Dresden73

SC Paderborn 07 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel RiemannManuel RiemannGK3683
39
Adriano GrimaldiAdriano GrimaldiAM,F(C)3480
11
Sven MichelSven MichelAM(T),F(TC)3483
6
Marvin Mehlem
Hull City
TV(C),AM(PTC)2784
30
Markus SchubertMarkus SchubertGK2678
20
Felix GötzeFelix GötzeHV,DM(C)2782
23
Raphael ObermairRaphael ObermairHV,DM,TV(PT)2982
26
Sebastian KlaasSebastian KlaasTV,AM(C)2680
7
Filip BilbijaFilip BilbijaTV(C),AM,F(PTC)2583
Nick BätznerNick BätznerDM,TV(C),AM(PTC)2581
19
Luca HerrmannLuca HerrmannTV(C),AM(PTC)2678
24
Casper Terho
Union Saint-Gilloise
AM,F(PT)2180
Jascha BrandtJascha BrandtHV,DM(T),TV,AM(PTC)2267
32
Aaron ZehnterAaron ZehnterHV,DM,TV,AM(T)2082
33
Marcel HoffmeierMarcel HoffmeierHV(PTC),DM,TV(PT)2582
4
Calvin BrackelmannCalvin BrackelmannHV(TC)2580
Niclas NadjNiclas NadjTV(C),AM(PTC)2473
Medin KojicMedin KojicDM,TV(C)1965
17
Laurin CurdaLaurin CurdaHV(PC),DM(P)2380
22
Mattes HansenMattes HansenHV,DM,TV(C)2176
12
Florian PruhsFlorian PruhsGK1965
29
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2081
5
Santiago CastanedaSantiago CastanedaDM,TV(C)2082
43
Martin EnsMartin EnsHV,DM,TV(C)2366
21
Anton BäuerleAnton BäuerleHV,DM,TV(T)2067
25
Tjark SchellerTjark SchellerHV,DM,TV(C)2382
46
Luis EngelnsLuis EngelnsDM,TV,AM(C)1873
47
Travis de JongTravis de JongF(C)2070