47
Travis DE JONG

Full Name: Travis Helmut Casper Anton De Jong

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Apr 24, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 80

CLB: SC Paderborn 07

Squad Number: 47

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SC Paderborn 07 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel RiemannManuel RiemannGK3683
39
Adriano GrimaldiAdriano GrimaldiAM,F(C)3380
11
Sven MichelSven MichelAM(T),F(TC)3483
36
Felix PlatteFelix PlatteF(C)2980
6
Marvin Mehlem
Hull City
TV(C),AM(PTC)2784
30
Markus SchubertMarkus SchubertGK2678
20
Felix GötzeFelix GötzeHV,DM(C)2782
23
Raphael ObermairRaphael ObermairHV,DM,TV(PT)2882
16
Visar MusliuVisar MusliuHV(C)3182
26
Sebastian KlaasSebastian KlaasTV,AM(C)2680
7
Filip BilbijaFilip BilbijaAM,F(PTC)2480
35
Arne SchulzArne SchulzGK2165
19
Luca HerrmannLuca HerrmannTV(C),AM(PTC)2678
24
Casper Terho
Union Saint-Gilloise
AM,F(PT)2180
Jascha BrandtJascha BrandtHV,DM(T),TV,AM(PTC)2167
32
Aaron ZehnterAaron ZehnterHV,DM,TV,AM(T)2082
33
Marcel HoffmeierMarcel HoffmeierHV(PTC),DM,TV(PT)2582
4
Calvin BrackelmannCalvin BrackelmannHV(TC)2580
40
Niclas NadjNiclas NadjTV(C),AM(PTC)2473
Medin KojicMedin KojicDM,TV(C)1965
17
Laurin CurdaLaurin CurdaHV(PC),DM(P)2377
22
Mattes HansenMattes HansenHV,DM,TV(C)2076
12
Florian PruhsFlorian PruhsGK1965
29
Ilyas AnsahIlyas AnsahAM,F(TC)2078
5
Santiago CastanedaSantiago CastanedaDM,TV(C)2078
43
Martin EnsMartin EnsHV,DM,TV(C)2366
21
Anton BäuerleAnton BäuerleHV,DM,TV(T)1967
25
Tjark SchellerTjark SchellerHV,DM,TV(C)2378
46
Luis EngelnsLuis EngelnsDM,TV,AM(C)1773
47
Travis de JongTravis de JongF(C)1970