Full Name: Mateja Bajunovic
Tên áo: BAJUNOVIC
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Feb 4, 2002)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 15, 2024 | Digenis Akritas Morphou | 65 |
Jan 17, 2024 | ASIL | 65 |
Jan 3, 2024 | Peyia 2014 | 65 |
Dec 29, 2022 | AEZ Zakakiou | 65 |
Jan 19, 2022 | PFC Neftochimic | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 36 | 76 | |||
Michalis Iliadis | GK | 28 | 74 | |||
Ntumba Massanka | F(C) | 27 | 70 | |||
32 | Markos Stylianidis | F(PTC) | 25 | 65 | ||
19 | Andreas Ilia | F(C) | 27 | 74 | ||
Solomon King Kanform | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
25 | Mateja Bajunovic | TV(C) | 22 | 65 | ||
78 | Stefanos Kittos | GK | 22 | 71 | ||
Junior Romaric | F(C) | 24 | 67 | |||
25 | Victor Godwin | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
Francisco Roldán | AM,F(PC) | 27 | 72 |