Full Name: Francisco Roldán Lupiañez
Tên áo: ROLDÁN
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 27 (Aug 10, 1997)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 72
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | Digenis Akritas Morphou | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 36 | 76 | ||
![]() | Michalis Iliadis | GK | 28 | 74 | ||
![]() | Ntumba Massanka | F(C) | 28 | 70 | ||
32 | ![]() | Markos Stylianidis | F(PTC) | 25 | 65 | |
19 | ![]() | Andreas Ilia | F(C) | 27 | 74 | |
![]() | Solomon King Kanform | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
25 | ![]() | Mateja Bajunovic | TV(C) | 23 | 65 | |
78 | ![]() | Stefanos Kittos | GK | 22 | 71 | |
![]() | Junior Romaric | F(C) | 24 | 67 | ||
25 | ![]() | Victor Godwin | DM,TV(C) | 20 | 64 | |
![]() | Francisco Roldán | AM,F(PC) | 27 | 72 |