Full Name: Ntumba Massanka
Tên áo: MASSANKA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Nov 30, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 17, 2023 | Digenis Akritas Morphou | 70 |
Jan 5, 2023 | Macclesfield FC | 70 |
May 19, 2022 | South Shields | 70 |
Feb 5, 2022 | South Shields đang được đem cho mượn: Stalybridge Celtic | 70 |
Aug 6, 2019 | Chorley FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Panagiotis Panagiotou | HV(PC) | 36 | 76 | |||
Michalis Iliadis | GK | 28 | 74 | |||
Ntumba Massanka | F(C) | 27 | 70 | |||
32 | Markos Stylianidis | F(PTC) | 25 | 65 | ||
19 | Andreas Ilia | F(C) | 27 | 74 | ||
Solomon King Kanform | AM,F(PTC) | 26 | 73 | |||
25 | Mateja Bajunovic | TV(C) | 22 | 65 | ||
78 | Stefanos Kittos | GK | 22 | 71 | ||
Junior Romaric | F(C) | 24 | 67 | |||
25 | Victor Godwin | DM,TV(C) | 20 | 64 | ||
Francisco Roldán | AM,F(PC) | 27 | 72 |