Full Name: Harry Boyes
Tên áo: BOYES
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Nov 2, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: Sheffield United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 7, 2024 | Sheffield United | 73 |
Jan 17, 2024 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Fleetwood Town | 73 |
Jul 14, 2023 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Wycombe Wanderers | 73 |
May 19, 2023 | Sheffield United | 73 |
Mar 1, 2023 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Lincoln City | 73 |
Feb 23, 2023 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Lincoln City | 70 |
Jan 9, 2023 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Lincoln City | 70 |
Jul 20, 2022 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 70 |
Jul 12, 2022 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 65 |
Jul 1, 2022 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 65 |
Jun 30, 2022 | Sheffield United | 65 |
Jun 28, 2022 | Sheffield United đang được đem cho mượn: Forest Green Rovers | 65 |
May 23, 2022 | Sheffield United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | HV(TC),DM(T) | 31 | 84 | ||
9 | Kieffer Moore | F(C) | 32 | 85 | ||
17 | Adam Davies | GK | 32 | 80 | ||
6 | HV(C) | 26 | 84 | |||
DM,TV(C) | 27 | 85 | ||||
22 | Tom Davies | DM,TV,AM(C) | 26 | 84 | ||
20 | AM(T),F(TC) | 25 | 85 | |||
8 | Gustavo Hamer | DM,TV(C),AM(TC) | 27 | 86 | ||
7 | Rhian Brewster | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
15 | Anel Ahmedhodzic | HV(C) | 25 | 85 | ||
10 | Callum O'Hare | TV(C),AM(PTC) | 26 | 84 | ||
1 | Michael Cooper | GK | 25 | 83 | ||
33 | Rhys Norrington-Davies | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 82 | ||
16 | Jamie Shackleton | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 82 | ||
23 | Tyrese Campbell | AM(PT),F(PTC) | 25 | 83 | ||
3 | Sam Mccallum | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
21 | Vini Souza | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
14 | Harrison Burrows | HV,DM(T),TV,AM(TC) | 23 | 82 | ||
HV(PC) | 23 | 83 | ||||
Jamal Baptiste | HV(C) | 21 | 73 | |||
38 | Femi Seriki | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
Harry Boyes | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |||
11 | AM,F(PT) | 22 | 82 | |||
4 | Ollie Arblaster | TV(C) | 21 | 80 | ||
45 | Sai Sachdev | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
39 | Ryan Oné | AM(PT),F(PTC) | 18 | 73 | ||
28 | Tom Cannon | F(C) | 22 | 82 | ||
35 | Andre Brooks | TV,AM(TC) | 21 | 80 | ||
2 | HV(PC) | 21 | 80 | |||
34 | Louie Marsh | AM,F(C) | 21 | 70 | ||
42 | Sydie Peck | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
46 | Dovydas Sasnauskas | HV(C) | 17 | 65 | ||
43 | Evan Easton | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
44 | Owen Hampson | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
41 | Billy Blacker | AM,F(PT) | 18 | 70 | ||
31 | Luke Faxon | GK | 19 | 65 |