Full Name: Kyle Hawley
Tên áo: HAWLEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 23 (May 11, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Glossop North End
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2020 | Glossop North End | 63 |
Feb 26, 2020 | Morecambe | 63 |
Nov 14, 2018 | Morecambe | 63 |
Oct 30, 2017 | Morecambe | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kyle Hawley | F(C) | 23 | 63 |