8
Andreas PYNDT

Full Name: Andreas Pyndt Andersen

Tên áo: PYNDT

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Mar 4, 2001)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: IK Sirius FK

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 20, 2024IK Sirius FK73
Jul 26, 2024Silkeborg IF73
Mar 24, 2024Silkeborg IF đang được đem cho mượn: IFK Göteborg73
Feb 9, 2024Silkeborg IF đang được đem cho mượn: IFK Göteborg73
Nov 28, 2023Silkeborg IF73
Nov 22, 2023Silkeborg IF68
Jul 25, 2023Silkeborg IF68
Jul 24, 2023Silkeborg IF68
Jun 1, 2023Brøndby IF68
May 31, 2023Silkeborg IF68
Sep 23, 2022Brøndby IF đang được đem cho mượn: Hvidovre IF68
Jun 2, 2022Brøndby IF68
Jun 1, 2022Brøndby IF68
May 4, 2022Brøndby IF đang được đem cho mượn: B.9368

IK Sirius FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Simon SandbergSimon SandbergHV(PC)3178
21
Dennis WidgrenDennis WidgrenHV,DM,TV(T)3180
Kristopher da GracaKristopher da GracaHV(PC)2777
Bogdan MilovanovBogdan MilovanovHV,DM(P)2778
5
Tobias CarlssonTobias CarlssonHV(C)2976
13
Jakob Voelkerling PerssonJakob Voelkerling PerssonHV(PC)2476
7
Joakim PerssonJoakim PerssonAM(PT),F(PTC)2378
19
Noel MilleskogNoel MilleskogAM(PT),F(PTC)2378
2
Patrick NwadikePatrick NwadikeHV(PC)2677
Ismael DiawaraIsmael DiawaraGK3080
8
Andreas PyndtAndreas PyndtDM,TV,AM(C)2473
14
Leo WaltaLeo WaltaTV,AM(C)2180
34
David CelicDavid CelicGK2265
16
Herman SjögrellHerman SjögrellAM,F(PTC)2475
18
Adam VikmanAdam VikmanTV,AM(C)2176
33
Saba MamatsashviliSaba MamatsashviliHV,DM(T)2276
10
Melker HeierMelker HeierTV(C),AM(TC)2480
36
August LjungbergAugust LjungbergAM(T),F(TC)2073
Tobias AnkerTobias AnkerHV(C)2473
17
Marcus LindbergMarcus LindbergAM(PT),F(PTC)2477
20
Victor EkströmVictor EkströmHV,DM,TV(P)2267
26
Hugo Andersson MellaHugo Andersson MellaTV,AM(C)1865
Johan BradenmarkJohan BradenmarkHV,DM,TV(P)1965
Isaac HöökIsaac HöökHV(C)1863
24
Victor SvenssonVictor SvenssonDM,TV(C)1865