21
Dennis WIDGREN

Full Name: Dennis Widgren

Tên áo: WIDGREN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Mar 28, 1994)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: IK Sirius FK

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 20, 2023IK Sirius FK80
Jul 22, 2022IK Sirius FK80
Apr 15, 2022Hammarby IF80
Apr 5, 2022Hammarby IF82
Dec 2, 2021Hammarby IF82
Dec 1, 2021Hammarby IF82
Sep 13, 2021Hammarby IF đang được đem cho mượn: IK Sirius FK82
Sep 18, 2019Hammarby IF82
Jul 17, 2019Hammarby IF82
Jul 10, 2018Ostersunds FK82
Jun 25, 2017Ostersunds FK80
Apr 11, 2017Ostersunds FK78
Apr 15, 2016Ostersunds FK75

IK Sirius FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Dennis WidgrenDennis WidgrenHV,DM,TV(T)3080
Kristopher da GracaKristopher da GracaHV(PC)2777
Bogdan MilovanovBogdan MilovanovHV,DM(P)2678
5
Tobias CarlssonTobias CarlssonHV(C)2976
13
Jakob Voelkerling PerssonJakob Voelkerling PerssonHV(PC)2476
7
Joakim PerssonJoakim PerssonAM(PT),F(PTC)2278
19
Noel MilleskogNoel MilleskogAM(PT),F(PTC)2278
2
Patrick NwadikePatrick NwadikeHV(PC)2677
Ismael DiawaraIsmael DiawaraGK3080
8
Andreas PyndtAndreas PyndtDM,TV,AM(C)2473
14
Leo WaltaLeo WaltaTV,AM(C)2180
34
David CelicDavid CelicGK2265
16
Herman SjögrellHerman SjögrellAM,F(PTC)2375
18
Adam VikmanAdam VikmanTV,AM(C)2176
11
Filip OlssonFilip OlssonTV,AM(C)2573
33
Saba MamatsashviliSaba MamatsashviliHV,DM(T)2276
10
Melker HeierMelker HeierTV(C),AM(TC)2380
36
August LjungbergAugust LjungbergAM(T),F(TC)1973
Tobias AnkerTobias AnkerHV(C)2473
17
Marcus LindbergMarcus LindbergAM(PT),F(PTC)2477
20
Victor EkströmVictor EkströmHV,DM,TV(P)2267
26
Hugo Andersson MellaHugo Andersson MellaTV,AM(C)1865
Johan BradenmarkJohan BradenmarkHV,DM,TV(P)1865
Isaac HöökIsaac HöökHV(C)1763