5
Tobias CARLSSON

Full Name: Tobias Carlsson

Tên áo: CARLSSON

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Jul 28, 1995)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: IK Sirius FK

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 16, 2024IK Sirius FK76
Nov 11, 2024IK Sirius FK78
Sep 19, 2023IK Sirius FK78
Apr 27, 2023BK Häcken78
Dec 2, 2022BK Häcken78
Dec 1, 2022BK Häcken78
Sep 30, 2022BK Häcken đang được đem cho mượn: Varbergs BoIS78
Apr 16, 2022BK Häcken78
Apr 6, 2022BK Häcken76
Oct 6, 2021BK Häcken76

IK Sirius FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Simon SandbergSimon SandbergHV(PC)3178
21
Dennis WidgrenDennis WidgrenHV,DM,TV(T)3180
Henrik Rönnlöf CastegrenHenrik Rönnlöf CastegrenHV(PC),DM(C)2980
3
Bogdan MilovanovBogdan MilovanovHV,DM(P)2778
5
Tobias CarlssonTobias CarlssonHV(C)2976
13
Jakob Voelkerling PerssonJakob Voelkerling PerssonHV(PC)2476
7
Joakim PerssonJoakim PerssonAM(PT),F(PTC)2378
19
Noel MilleskogNoel MilleskogAM(PT),F(PTC)2378
1
Ismael DiawaraIsmael DiawaraGK3080
14
Leo WaltaLeo WaltaTV,AM(C)2280
34
David CelicDavid CelicGK2265
16
Herman SjögrellHerman SjögrellAM,F(PTC)2475
18
Adam VikmanAdam VikmanTV,AM(C)2176
33
Saba MamatsashviliSaba MamatsashviliHV,DM(T)2276
Michael MartinMichael MartinTV(C),AM(PTC)2576
9
Robbie UreRobbie UreF(C)2168
10
Melker HeierMelker HeierTV(C),AM(TC)2480
36
August LjungbergAugust LjungbergAM(T),F(TC)2073
4
Tobias AnkerTobias AnkerHV(C)2473
17
Marcus LindbergMarcus LindbergAM(PT),F(PTC)2577
20
Victor EkströmVictor EkströmHV,DM,TV(P)2267
26
Hugo Andersson MellaHugo Andersson MellaTV,AM(C)1865
Johan BradenmarkJohan BradenmarkHV,DM,TV(P)1965
12
Isaac HöökIsaac HöökHV(C)1863
24
Victor SvenssonVictor SvenssonDM,TV(C)1965