12
Viljami SINISALO

Full Name: Viljami Kari Veikko Sinisalo

Tên áo: SINISALO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 11, 2001)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 196

Cân nặng (kg): 76

CLB: Celtic

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024Celtic78
Jul 17, 2024Celtic77
Jul 15, 2024Aston Villa77
May 8, 2024Aston Villa77
Jan 2, 2024Aston Villa đang được đem cho mượn: Exeter City77
Dec 21, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Exeter City73
Jul 21, 2023Aston Villa đang được đem cho mượn: Exeter City73
Jan 3, 2023Aston Villa73
Sep 7, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Burton Albion73
Jul 12, 2022Aston Villa đang được đem cho mượn: Burton Albion73
Jan 6, 2022Aston Villa73
Jan 4, 2022Aston Villa68
Aug 26, 2021Aston Villa68
Jun 22, 2021Aston Villa68
Jun 9, 2021Aston Villa68

Celtic Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kasper SchmeichelKasper SchmeichelGK3888
49
James ForrestJames ForrestTV,AM,F(PT)3382
29
Scott BainScott BainGK3378
Jeffrey Schlupp
Crystal Palace
HV,DM(T),TV,AM(TC)3286
42
Callum McgregorCallum McgregorDM,TV,AM(C)3187
20
Cameron Carter-VickersCameron Carter-VickersHV(C)2786
3
Greg TaylorGreg TaylorHV,DM(T)2785
56
Anthony RalstonAnthony RalstonHV,DM,TV(P)2682
7
João JotaJoão JotaAM,F(PT)2686
6
Auston TrustyAuston TrustyHV(C)2685
10
Nicolas KühnNicolas KühnAM,F(PT)2585
14
Luke MccowanLuke MccowanTV,AM(PTC)2780
38
Daizen MaedaDaizen MaedaAM,F(PTC)2785
9
Adam IdahAdam IdahAM(T),F(TC)2482
Paulo BernardoPaulo BernardoTV,AM(C)2382
17
Maik NawrockiMaik NawrockiHV,DM(C)2482
12
Viljami SinisaloViljami SinisaloGK2378
5
Liam ScalesLiam ScalesHV(TC),DM(T)2685
2
Alistair JohnstonAlistair JohnstonHV(PC),DM,TV(P)2686
41
Reo HatateReo HatateHV,DM(T),TV,AM(TC)2786
Johnny KennyJohnny KennyF(C)2176
27
Arne EngelsArne EngelsTV,AM(PC)2185
13
Hyun-Jun YangHyun-Jun YangAM,F(PTC)2282
47
Dane MurrayDane MurrayHV,DM,TV(C)2173
44
Joey DawsonJoey DawsonAM,F(C)2165
Ben SummersBen SummersTV(C),AM(PTC)2069
Ben McphersonBen McphersonHV,DM,TV(P)2170
87
Joe MorrisonJoe MorrisonGK2065
60
Mackenzie CarseMackenzie CarseDM,TV(C)2165
75
Liam BonetigLiam BonetigHV(C)1965
94
Bruno DavidsonBruno DavidsonAM(PTC),F(PT)2065
78
Mitchel FrameMitchel FrameHV,DM,TV(T)1967
66
Francis TurleyFrancis TurleyTV,AM(C)1970
55
Daniel CummingsDaniel CummingsAM(PT),F(PTC)1965
59
Jude BonnarJude BonnarTV(C),AM(PTC)1965