90
Se-Hun OH

Full Name: Oh Se-Hun

Tên áo: S H OH

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Jan 15, 1999)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 85

CLB: Machida Zelvia

Squad Number: 90

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2025Machida Zelvia80
Dec 11, 2024Shimizu S-Pulse80
Oct 10, 2024Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Machida Zelvia80
Oct 4, 2024Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Machida Zelvia76
Feb 10, 2024Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Machida Zelvia76
Feb 1, 2024Shimizu S-Pulse đang được đem cho mượn: Machida Zelvia76
Feb 24, 2022Shimizu S-Pulse76
Sep 2, 2021Ulsan HD FC76
Sep 1, 2021Ulsan HD FC76
Apr 26, 2021Ulsan HD FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu76
Jan 14, 2021Ulsan HD FC đang được đem cho mượn: Gimcheon Sangmu76
Sep 2, 2019Ulsan HD FC76
Sep 1, 2019Ulsan HD FC76
Aug 20, 2019Ulsan HD FC đang được đem cho mượn: Chungnam Asan76
Aug 15, 2019Ulsan HD FC đang được đem cho mượn: Chungnam Asan70

Machida Zelvia Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Yuki NakashimaYuki NakashimaF(C)4073
13
Tatsuya MoritaTatsuya MoritaGK3476
3
Gen ShojiGen ShojiHV(C)3280
23
Ryohei ShirasakiRyohei ShirasakiAM(PTC)3180
15
Mitchell DukeMitchell DukeAM(PT),F(PTC)3480
11
Erik LimaErik LimaAM(PT),F(PTC)3083
18
Hokuto ShimodaHokuto ShimodaDM,TV(C)3378
20
Takuma NishimuraTakuma NishimuraAM,F(C)2882
19
Yuta NakayamaYuta NakayamaHV(TC),DM(C)2882
Atsushi KurokawaAtsushi KurokawaAM,F(PTC)2774
16
Hiroyuki MaeHiroyuki MaeDM,TV(C)2982
1
Kosei TaniKosei TaniGK2482
10
Sang-Ho NaSang-Ho NaAM(PT),F(PTC)2883
5
Ibrahim DresevicIbrahim DresevicHV(C)2883
90
Se-Hun OhSe-Hun OhF(C)2680
44
Yoshiaki AraiYoshiaki AraiGK2967
99
Daigo TakahashiDaigo TakahashiTV(PT),AM(PTC)2577
7
Yuki SomaYuki SomaTV,AM(PT)2782
4
Ryuho KikuchiRyuho KikuchiHV(C)2880
9
Shota FujioShota FujioF(C)2381
88
Hotaka NakamuraHotaka NakamuraHV,DM(PT)2778
50
Daihachi OkamuraDaihachi OkamuraHV(C)2881
8
Keiya SentoKeiya SentoDM,AM(C),TV(PC)3080
26
Kotaro HayashiKotaro HayashiHV,DM,TV(PT)2480
55
Anton BurnsAnton BurnsGK2163
6
Henry Heroki MochizukiHenry Heroki MochizukiHV(PC)2377
22
Takaya NumataTakaya NumataTV,AM(PT)2575
39
Byron VásquezByron VásquezTV,AM(PT)2477
38
Tenshiro TakasakiTenshiro TakasakiTV,AM(PT)1965
77
Takumi NarasakaTakumi NarasakaHV(C)2270
46
Ken HiguchiKen HiguchiDM,TV(C)2165
49
Kanji KuwayamaKanji KuwayamaF(C)2270
60
Chui Hiromu MayakaChui Hiromu MayakaTV(C)1865
17
Kaung Zan MaraKaung Zan MaraGK2265
28
Je-Hoon ChaJe-Hoon ChaDM,TV(C)1865