?
Blendi IDRIZI

Full Name: Blendi Idrizi

Tên áo: IDRIZI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (May 2, 1998)

Quốc gia: Kosovo

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 17, 2024FC Schalke 0478
Jun 3, 2024FC Schalke 0478
Aug 7, 2023FC Schalke 0478
Jun 2, 2023FC Schalke 0478
Jun 1, 2023FC Schalke 0478
Aug 30, 2022FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Jahn Regensburg78
Aug 15, 2022FC Schalke 0478
Jul 28, 2022FC Schalke 0478
May 26, 2022FC Schalke 0478
May 19, 2022FC Schalke 0475
Jan 21, 2022FC Schalke 0475
Jan 17, 2022FC Schalke 0470

FC Schalke 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Tomás KalasTomás KalasHV(C)3282
27
Loris KariusLoris KariusGK3282
8
Amin YounesAmin YounesAM(PTC),F(PT)3180
19
Kenan KaramanKenan KaramanAM,F(PTC)3184
Nikola KatićNikola KatićHV(C)2883
30
Anton DonkorAnton DonkorHV,DM,TV(T)2780
Bryan LasmeBryan LasmeAM(PT),F(PTC)2680
9
Moussa SyllaMoussa SyllaAM(PT),F(PTC)2583
18
Christopher Antwi-AdjeiChristopher Antwi-AdjeiTV,AM(PT)3182
Ron-Thorben HoffmannRon-Thorben HoffmannGK2682
Timo BeckerTimo BeckerHV(PC),DM,TV(P)2883
22
Ibrahima CisséIbrahima CisséHV(C)2473
6
Ron SchallenbergRon SchallenbergHV,DM,TV(C)2682
14
Janik BachmannJanik BachmannDM,TV,AM(C)2980
10
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2882
17
Adrian GantenbeinAdrian GantenbeinHV,DM,TV(P)2478
Henning MatricianiHenning MatricianiHV(PTC)2581
Soufiane El-FaouziSoufiane El-FaouziTV,AM(C)2275
Martin WasinskiMartin WasinskiHV(C)2180
24
Ilyes HamacheIlyes HamacheAM(PT),F(PTC)2280
Seok-Ju HongSeok-Ju HongAM,F(C)2275
15
Emil HojlundEmil HojlundAM,F(C)2073
28
Justin HeekerenJustin HeekerenGK2480
2
Felipe SánchezFelipe SánchezHV(C)2180
31
Taylan BulutTaylan BulutHV(PC),DM(P)1980
20
Aris BayindirAris BayindirTV(C),AM(PTC)1870
33
Vitalie BeckerVitalie BeckerHV(TC),DM,TV(T)2070
Paul PöpperlPaul PöpperlAM,F(TC)2270
32
Luca PodlechLuca PodlechGK2067
37
Max GrügerMax GrügerDM,TV(C)2078
39
Peter RemmertPeter RemmertF(C)2067
38
Tristan OsmaniTristan OsmaniAM(PTC)2067
Steve NoodeSteve NoodeHV(C)2065
16
Mauro ZalazarMauro ZalazarDM,TV(C)2065
47
Zaid Amoussou-TchibaraZaid Amoussou-TchibaraAM(PT),F(PTC)1965