20
Henning MATRICIANI

Full Name: Henning Matriciani

Tên áo: MATRICIANI

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Mar 14, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 80

CLB: FC Schalke 04

On Loan at: SV Waldhof Mannheim

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim81
Aug 27, 2024FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: SV Waldhof Mannheim81
Aug 10, 2023FC Schalke 0481
Jun 1, 2023FC Schalke 0481
Jun 1, 2023FC Schalke 0478

SV Waldhof Mannheim Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Martin KobylańskiMartin KobylańskiTV,AM(C)3078
13
Terrence BoydTerrence BoydF(C)3380
11
Rico BenatelliRico BenatelliTV,AM(C)3278
Felix LohkemperFelix LohkemperAM(PT),F(PTC)2978
24
Lukas KlünterLukas KlünterHV(PC),DM,TV(P)2881
36
Kelvin AraseKelvin AraseAM(PT),F(PTC)2579
Niklas HoffmannNiklas HoffmannHV,DM(C)2775
5
Marcel SeegertMarcel SeegertHV(PC)3078
6
Maximilian ThalhammerMaximilian ThalhammerDM,TV(C)2778
1
Jan-Christoph BartelsJan-Christoph BartelsGK2576
12
Omer HaninOmer HaninGK2672
9
Minos GourasMinos GourasTV(C),AM(PTC)2676
20
Henning MatricianiHenning MatricianiHV(PTC)2481
30
Lucien HawrylukLucien HawrylukGK2475
21
Julian RieckmannJulian RieckmannHV,DM(C)2476
4
Tim SechelmannTim SechelmannHV(TC),DM(C)2575
2
Sascha VoelckeSascha VoelckeHV,DM,TV,AM(T)2274
15
Malte KarbsteinMalte KarbsteinHV(C)2675
Kritsana PummarrinKritsana PummarrinGK1960
17
Samuel AbifadeSamuel AbifadeAM(T),F(TC)2575
43
Manuel BraunManuel BraunHV(TC),DM,TV(T)1965
32
Kennedy OkpalaKennedy OkpalaF(C)1970
26
Jonas AlbenasJonas AlbenasHV(PC),DM(P)2270
27
Malwin ZokMalwin ZokGK2165