31
Taylan BULUT

Full Name: Taylan Bulut

Tên áo: BULUT

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 19 (Jan 19, 2006)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Schalke 04

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2025FC Schalke 0480
May 22, 2025FC Schalke 0480
May 15, 2025FC Schalke 0473
Dec 4, 2024FC Schalke 0473
Nov 27, 2024FC Schalke 0465
Jul 31, 2024FC Schalke 0465
Aug 7, 2023FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: FC Schalke 04 II65

FC Schalke 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Tomás KalasTomás KalasHV(C)3282
27
Loris KariusLoris KariusGK3282
8
Amin YounesAmin YounesAM(PTC),F(PT)3180
19
Kenan KaramanKenan KaramanAM,F(PTC)3184
Nikola KatićNikola KatićHV(C)2883
30
Anton DonkorAnton DonkorHV,DM,TV(T)2780
Bryan LasmeBryan LasmeAM(PT),F(PTC)2680
9
Moussa SyllaMoussa SyllaAM(PT),F(PTC)2583
18
Christopher Antwi-AdjeiChristopher Antwi-AdjeiTV,AM(PT)3182
Ron-Thorben HoffmannRon-Thorben HoffmannGK2682
Timo BeckerTimo BeckerHV(PC),DM,TV(P)2883
22
Ibrahima CisséIbrahima CisséHV(C)2473
6
Ron SchallenbergRon SchallenbergHV,DM,TV(C)2682
14
Janik BachmannJanik BachmannDM,TV,AM(C)2980
10
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2882
17
Adrian GantenbeinAdrian GantenbeinHV,DM,TV(P)2478
Henning MatricianiHenning MatricianiHV(PTC)2581
Soufiane El-FaouziSoufiane El-FaouziTV,AM(C)2275
Martin WasinskiMartin WasinskiHV(C)2180
24
Ilyes HamacheIlyes HamacheAM(PT),F(PTC)2280
Seok-Ju HongSeok-Ju HongAM,F(C)2275
15
Emil HojlundEmil HojlundAM,F(C)2073
28
Justin HeekerenJustin HeekerenGK2480
2
Felipe SánchezFelipe SánchezHV(C)2180
31
Taylan BulutTaylan BulutHV(PC),DM(P)1980
20
Aris BayindirAris BayindirTV(C),AM(PTC)1870
33
Vitalie BeckerVitalie BeckerHV(TC),DM,TV(T)2070
Paul PöpperlPaul PöpperlAM,F(TC)2270
32
Luca PodlechLuca PodlechGK2067
37
Max GrügerMax GrügerDM,TV(C)2078
39
Peter RemmertPeter RemmertF(C)1967
38
Tristan OsmaniTristan OsmaniAM(PTC)2067
Steve NoodeSteve NoodeHV(C)2065
16
Mauro ZalazarMauro ZalazarDM,TV(C)2065
47
Zaid Amoussou-TchibaraZaid Amoussou-TchibaraAM(PT),F(PTC)1965