2
Felipe SÁNCHEZ

Full Name: Felipe Sánchez

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 20 (Apr 7, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Schalke 04

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2024FC Schalke 0480
Sep 8, 2023Gimnasia La Plata80
Sep 1, 2023Gimnasia La Plata70

FC Schalke 04 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Michael LangerMichael LangerGK4073
Ralf FährmannRalf FährmannGK3680
26
Tomás KalasTomás KalasHV(C)3182
35
Marcin KamińskiMarcin KamińskiHV(C)3382
Dominick DrexlerDominick DrexlerAM(PTC),F(PT)3482
Loris KariusLoris KariusGK3182
8
Amin YounesAmin YounesAM(PTC),F(PT)3182
19
Kenan KaramanKenan KaramanAM,F(PTC)3184
7
Paul SeguinPaul SeguinDM,TV(C)3084
30
Anton DonkorAnton DonkorHV,DM,TV(T)2780
25
Aymen BarkokAymen BarkokTV,AM(C)2684
9
Moussa SyllaMoussa SyllaAM(PT),F(PTC)2583
18
Christopher Antwi-AdjeiChristopher Antwi-AdjeiTV,AM(PT)3184
29
Tobias MohrTobias MohrHV,DM,TV,AM(T)2982
22
Ibrahima CisséIbrahima CisséHV(C)2473
6
Ron SchallenbergRon SchallenbergHV,DM,TV(C)2682
14
Janik BachmannJanik BachmannDM,TV,AM(C)2880
10
Pape Meissa BaPape Meissa BaF(C)2782
5
Derry MurkinDerry MurkinHV,DM,TV,AM(T)2580
17
Adrian GantenbeinAdrian GantenbeinHV,DM,TV(P)2378
23
Mehmet AydinMehmet AydinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2380
24
Ilyes HamacheIlyes HamacheAM,F(PTC)2280
Seok-Ju HongSeok-Ju HongAM,F(C)2175
15
Emil HojlundEmil HojlundAM,F(C)2065
28
Justin HeekerenJustin HeekerenGK2478
2
Felipe SánchezFelipe SánchezHV(C)2080
31
Taylan BulutTaylan BulutHV(PC),DM(C)1973
20
Aris BayindirAris BayindirTV(C),AM(PTC)1870
33
Vitalie BeckerVitalie BeckerHV(TC),DM,TV(T)2070
32
Luca PodlechLuca PodlechGK2067
36
Niklas BarthelNiklas BarthelHV(C)2067
37
Max GrügerMax GrügerDM,TV(C)1973
39
Peter RemmertPeter RemmertF(C)1967
38
Tristan OsmaniTristan OsmaniAM(PTC)2067
16
Mauro ZalazarMauro ZalazarTV(C)1965