Full Name: Zakhar Vladimirovich Volkov
Tên áo: VOLKOV
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Aug 12, 1997)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 78
CLB: Khimki
On Loan at: Arsenal Tula
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Khimki đang được đem cho mượn: Arsenal Tula | 78 |
Oct 19, 2023 | Khimki | 78 |
Jun 27, 2023 | Khimki | 78 |
Mar 25, 2023 | BATE Borisov | 78 |
Oct 9, 2022 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Khimki | 78 |
Oct 4, 2022 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Khimki | 73 |
Aug 10, 2022 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Khimki | 73 |
Aug 1, 2022 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Khimki | 73 |
Jun 7, 2022 | Khimki | 73 |
Jun 2, 2022 | BATE Borisov | 73 |
Jun 1, 2022 | BATE Borisov | 73 |
Jan 26, 2022 | BATE Borisov đang được đem cho mượn: Khimki | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sergey Tkachev | AM(PTC) | 35 | 80 | ||
8 | Artem Popov | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 78 | ||
18 | Vladislav Levin | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
36 | Mikhail Levashov | GK | 33 | 78 | ||
34 | Oleg Dmitriev | TV,AM(C) | 29 | 77 | ||
Mattéo Ahlinvi | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 76 | |||
Amur Kalmykov | F(C) | 30 | 77 | |||
78 | Danil Lipovoy | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
10 | Ishkhan Geloyan | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
Edarlyn Reyes | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | |||
25 | Zakhar Volkov | HV(C) | 27 | 78 | ||
22 | Alan Tsaraev | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 74 | ||
3 | Erving Botaka | HV(C) | 26 | 75 | ||
9 | Maksim Turishchev | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
Milos Brnović | TV(C),AM(PTC) | 24 | 74 | |||
5 | Nikita Razdorskikh | TV(PTC) | 25 | 73 | ||
31 | Kirill Bolshakov | HV(C) | 24 | 76 | ||
44 | Aleksey Berdnikov | HV,DM(P) | 28 | 73 | ||
28 | Grigoriy Zhilkin | HV,DM(T) | 21 | 63 | ||
Tigran Avanesyan | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
20 | Ansor Khabibov | TV(C) | 21 | 70 | ||
21 | Evgeniy Shevchenko | TV(C) | 28 | 77 | ||
33 | Dmitriy Sergeev | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
24 | Ilya Azyavin | TV,AM(C) | 24 | 72 | ||
60 | Timofey Kashintsev | GK | 20 | 68 | ||
64 | David Semenchuk | HV(C) | 20 | 70 | ||
Mikhail Tsulaya | GK | 19 | 70 | |||
27 | Artem Arutyunov | F(C) | 21 | 65 | ||
14 | Malik Odeyinka | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 |