Huấn luyện viên: Aleksandr Storozhuk
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: A Tula
Tên viết tắt: ARS
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Arsenal Stadium (20,048)
Giải đấu: Russian National Football League
Địa điểm: Tula
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
71 | Aleksandr Denisov | HV(C) | 35 | 78 | ||
77 | Sergey Tkachev | AM(PTC) | 34 | 80 | ||
8 | Artem Popov | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 78 | ||
19 | Aleksandr Zuev | HV,DM,TV,AM(PT) | 27 | 80 | ||
6 | Vladislav Levin | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
36 | Mikhail Levashov | GK | 32 | 78 | ||
1 | Stanislav Cherchesov | GK | 29 | 74 | ||
17 | Ivan Bakhar | AM,F(PTC) | 25 | 78 | ||
92 | Dmitriy Barkov | F(C) | 31 | 77 | ||
10 | Aleks Matsukatov | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
70 | Ishkhan Geloyan | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
44 | Marin Karamarko | HV(TC) | 26 | 77 | ||
3 | Erving Botaka | HV(C) | 25 | 75 | ||
24 | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
61 | Ilya Golosov | HV(TC),DM(T) | 22 | 73 | ||
31 | Kirill Bolshakov | HV(C) | 24 | 76 | ||
80 | Nikita Kokarev | GK | 21 | 70 | ||
4 | HV,DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
20 | F(C) | 20 | 65 | |||
9 | DM,TV(C) | 20 | 72 | |||
5 | HV(C) | 21 | 70 | |||
76 | Artem Sukhanov | HV(PC) | 22 | 73 | ||
73 | Ansor Khabibov | TV(C) | 20 | 70 | ||
34 | Aleksey Vakulich | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
21 | Evgeniy Shevchenko | TV(C) | 27 | 77 | ||
88 | Anatoliy Makarov | TV(C) | 28 | 73 | ||
13 | Maksim Kaynov | HV,DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
2 | Ilya Bykovskiy | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 75 | ||
27 | Artem Harutyunov | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |