Full Name: Josef Kozeluh
Tên áo: KOŽELUH
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 22 (Feb 15, 2002)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Slovan Liberec
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2024 | Slovan Liberec | 74 |
Jun 8, 2024 | Viktoria Plzeň | 74 |
Jun 2, 2024 | Viktoria Plzeň | 74 |
Sep 10, 2023 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno | 74 |
Sep 10, 2023 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno | 70 |
Aug 1, 2023 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno | 70 |
Jun 2, 2023 | Viktoria Plzeň | 70 |
Jun 1, 2023 | Viktoria Plzeň | 70 |
Jan 4, 2023 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno | 70 |
Sep 25, 2022 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: MFK Chrudim | 70 |
Jun 2, 2022 | Viktoria Plzeň | 70 |
Jun 1, 2022 | Viktoria Plzeň | 70 |
Nov 18, 2021 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov | 70 |
Nov 12, 2021 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov | 65 |
Nov 8, 2021 | Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: Viktoria Žižkov | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Michael Rabušic | F(C) | 35 | 76 | ||
40 | Tomás Koubek | GK | 32 | 82 | ||
Vojtěch Hadaščok | F(C) | 33 | 76 | |||
HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 85 | ||||
3 | Jan Mikula | HV(PTC),DM,TV(PT) | 33 | 78 | ||
20 | Dominik Preisler | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
10 | Lubomir Tupta | F(C) | 26 | 80 | ||
11 | Christián Frýdek | TV,AM(C) | 25 | 81 | ||
22 | Jan Knapík | HV,DM(C) | 24 | 80 | ||
2 | Dominik Plechatý | HV(PC) | 25 | 78 | ||
Kristian Michal | DM,TV(C) | 24 | 73 | |||
37 | Marios Pourzitidis | HV,DM(C) | 25 | 78 | ||
31 | Hugo Jan Backovsky | GK | 25 | 78 | ||
19 | Michal Hlavaty | TV,AM(C) | 26 | 81 | ||
21 | Lukas Letenay | AM,F(C) | 23 | 75 | ||
25 | Ahmad Ghali | AM,F(PT) | 24 | 80 | ||
5 | Denis Višinský | AM(PTC) | 21 | 76 | ||
1 | GK | 24 | 77 | |||
18 | Josef Kozeluh | HV,DM,TV(PT) | 22 | 74 | ||
Simon Gabriel | HV(C) | 23 | 76 | |||
8 | Marek Icha | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 78 | ||
9 | Santiago Eneme | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
6 | Ivan Varfolomeev | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
27 | Aziz Kayondo | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
34 | Qendrim Zyba | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
28 | Benjamin Nyarko | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
24 | Patrik Dulay | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
14 | Matej Strnad | AM,F(TC) | 18 | 65 | ||
29 | Sebastian Kop | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
4 | Martin Ryzek | HV(C) | 19 | 67 | ||
Dominik Mašek | HV(TC),DM,TV(T) | 22 | 70 |