20
Ermin MAHMIC

Full Name: Ermin Mahmić

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Mar 14, 2005)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: SV Lafnitz

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

SV Lafnitz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Stefan UmjenovicStefan UmjenovicHV,DM(C)2975
18
Gerald NutzGerald NutzTV(C),AM(PTC)3178
23
Florian SittsamFlorian SittsamHV,DM(C)3077
31
Philipp SieglPhilipp SieglHV,DM(C)3178
14
Christoph HalperChristoph HalperTV(C),AM(PTC)2677
29
Stefan GöllesStefan GöllesHV,DM,TV(P)3376
14
Yvan AloungaYvan AloungaF(C)2376
12
Kylian SilvestreKylian SilvestreAM,F(PT)2270
Denis DizdarevicDenis DizdarevicAM(PTC)2070
Patrick GantePatrick GanteF(C)2170
Jakob KnollmüllerJakob KnollmüllerAM(PT),F(PTC)2170
Burak AliliBurak AliliTV,AM(C)2168
Alvaro HenryAlvaro HenryHV(PC)2065
30
Mickael DossoMickael DossoAM,F(T)1965
10
Edon MuratajEdon MuratajAM(PTC)2270
20
Ermin MahmicErmin MahmicTV,AM(C)2073
29
Dylann KamDylann KamAM(PT),F(PTC)2067