24
Patrik DULAY

Full Name: Patrik Dulay

Tên áo:

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Mar 3, 2005)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Slovan Liberec

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Slovan Liberec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Tomás KoubekTomás KoubekGK3282
Vojtěch HadaščokVojtěch HadaščokF(C)3376
3
Jan MikulaJan MikulaHV(PTC),DM,TV(PT)3378
Lubomir TuptaLubomir TuptaF(C)2780
22
Jan KnapíkJan KnapíkHV,DM(C)2480
Ondrej LehoczkiOndrej LehoczkiHV(PC),DM(C)2773
2
Dominik PlechatýDominik PlechatýHV(PC)2678
Kristian MichalKristian MichalDM,TV(C)2473
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2678
Vojtech StranskyVojtech StranskyTV,AM(PTC)2278
Hugo Jan BackovskyHugo Jan BackovskyGK2578
19
Michal HlavatyMichal HlavatyTV,AM(C)2681
Lukas MašekLukas MašekAM,F(PTC)2176
21
Lukas LetenayLukas LetenayAM,F(C)2475
25
Ahmad GhaliAhmad GhaliAM,F(PT)2480
99
Raimonds KrollisRaimonds KrollisF(C)2378
18
Josef KozeluhJosef KozeluhHV,DM,TV(PT)2374
32
Simon GabrielSimon GabrielHV(C)2478
Lukas PeslLukas PeslGK2370
8
Marek IchaMarek IchaHV(P),DM,TV(PC)2378
6
Ivan VarfolomeevIvan VarfolomeevDM,TV(C)2176
27
Aziz KayondoAziz KayondoHV,DM,TV(T)2278
Milan LexaMilan LexaTV,AM(C)2065
Jakub HudákJakub HudákTV,AM(C)2170
Olaf KokOlaf KokAM,F(C)2370
34
Qendrim ZybaQendrim ZybaDM,TV,AM(C)2478
28
Benjamin NyarkoBenjamin NyarkoAM(PT),F(PTC)2173
24
Patrik DulayPatrik DulayTV,AM(PT)2070
14
Matej StrnadMatej StrnadAM,F(TC)1965
Sebastian KopSebastian KopDM,TV(C)1965
4
Martin RyzekMartin RyzekHV(C)2067
29
Dominik MašekDominik MašekHV(TC),DM,TV(T)2270
47
Jindřich MusilJindřich MusilGK2065
Petr HodousPetr HodousHV,DM(P),TV,AM(PT)2172
Ermin MahmicErmin MahmicTV,AM(C)2073