40
Tomás KOUBEK

Full Name: Tomáš Koubek

Tên áo: KOUBEK

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Aug 26, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 99

CLB: Slovan Liberec

Squad Number: 40

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2025Slovan Liberec82
Dec 5, 2024FC Augsburg82
Nov 29, 2024FC Augsburg83
Jun 20, 2024FC Augsburg83
Dec 8, 2021FC Augsburg83
Jun 2, 2021FC Augsburg85
May 26, 2021FC Augsburg86
Dec 21, 2020FC Augsburg86
Dec 15, 2020FC Augsburg87
Jul 9, 2020FC Augsburg87
Dec 16, 2019FC Augsburg87
Aug 6, 2019FC Augsburg87
Jun 5, 2019Stade Rennais87
Jun 7, 2018Stade Rennais87
Nov 13, 2017Stade Rennais85

Slovan Liberec Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Michael RabušicMichael RabušicF(C)3576
40
Tomás KoubekTomás KoubekGK3282
Vojtěch HadaščokVojtěch HadaščokF(C)3376
26
Lukás Masopust
SK Slavia Praha
HV,DM,TV,AM(P)3285
3
Jan MikulaJan MikulaHV(PTC),DM,TV(PT)3378
11
Christián FrýdekChristián FrýdekTV,AM(C)2681
22
Jan KnapíkJan KnapíkHV,DM(C)2480
2
Dominik PlechatýDominik PlechatýHV(PC)2578
Kristian MichalKristian MichalDM,TV(C)2473
37
Marios PourzitidisMarios PourzitidisHV,DM(C)2578
19
Michal HlavatyMichal HlavatyTV,AM(C)2681
21
Lukas LetenayLukas LetenayAM,F(C)2375
25
Ahmad GhaliAhmad GhaliAM,F(PT)2480
5
Denis VišinskýDenis VišinskýAM(PTC)2278
1
Ivan Krajcirik
Widzew Lodz
GK2477
99
Raimonds KrollisRaimonds KrollisF(C)2378
18
Josef KozeluhJosef KozeluhHV,DM,TV(PT)2374
32
Simon GabrielSimon GabrielHV(C)2378
8
Marek IchaMarek IchaHV(P),DM,TV(PC)2378
9
Santiago EnemeSantiago EnemeAM,F(PTC)2476
6
Ivan VarfolomeevIvan VarfolomeevDM,TV(C)2176
27
Aziz KayondoAziz KayondoHV,DM,TV(T)2278
34
Qendrim ZybaQendrim ZybaDM,TV,AM(C)2478
28
Benjamin NyarkoBenjamin NyarkoAM(PT),F(PTC)2173
24
Patrik DulayPatrik DulayTV,AM(PT)2070
14
Matej StrnadMatej StrnadAM,F(TC)1865
29
Sebastian KopSebastian KopDM,TV(C)1965
4
Martin RyzekMartin RyzekHV(C)1967
29
Dominik MašekDominik MašekHV(TC),DM,TV(T)2270
47
Jindřich MusilJindřich MusilGK2065