7
Richard CELIS

Full Name: Richard Enrique Celis Sánchez

Tên áo: CELIS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Apr 23, 1996)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 62

CLB: SC East Bengal

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025SC East Bengal78
Jan 13, 2025SC East Bengal78
Jan 8, 2025SC East Bengal80
Jan 7, 2025SC East Bengal80
Jan 21, 2024Academia Puerto Cabello80
Mar 8, 2023Caracas FC80
Dec 27, 2022Caracas FC80
Aug 6, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios80
Aug 6, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios80
Aug 6, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios80
Aug 1, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios76
Aug 1, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios76
Aug 1, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios76
Aug 1, 2022Caracas FC đang được đem cho mượn: Millonarios76
Jul 28, 2022Caracas FC76

SC East Bengal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Héctor YusteHéctor YusteHV,DM(C)3780
10
Cleiton SilvaCleiton SilvaAM(PT),F(PTC)3878
9
Dimitrios DiamantakosDimitrios DiamantakosF(C)3179
23
Souvik ChakrabartiSouvik ChakrabartiHV(P),DM,TV(PC)3365
8
Madih TalalMadih TalalTV(C),AM(PTC)2776
21
Saúl CrespoSaúl CrespoDM,TV(C)2878
7
Richard CelisRichard CelisAM(PT),F(PTC)2878
33
Gursimrat Singh GillGursimrat Singh GillHV(C)2868
24
Debjit MajumderDebjit MajumderGK3670
4
Anwar AliAnwar AliHV(C)2474
13
Prabhsukhan Singh GillPrabhsukhan Singh GillGK2474
22
Nishu KumarNishu KumarHV,DM,TV(PT)2772
6
Jeakson SinghJeakson SinghDM,TV(C)2374
29
Naorem Mahesh SinghNaorem Mahesh SinghAM(PT),F(PTC)2570
12
Mohamad RakipMohamad RakipHV,DM(P)2467
3
Provat LakraProvat LakraHV,DM(PT)2766
11
Nandha Kumar SekarNandha Kumar SekarTV,AM(PT)2975
Hira MondalHira MondalHV,DM(PT)2872
19
Hijazi MaherHijazi MaherHV(TC)2772
5
Lalchungnunga LalchungnungaLalchungnunga LalchungnungaHV(PC)2475