Full Name: Armando Anastasio
Tên áo: ANASTASIO
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Chỉ số: 79
Tuổi: 28 (Jul 24, 1996)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Catania FC
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | Catania FC | 79 |
Jul 8, 2024 | Catania FC | 79 |
Jun 2, 2024 | AC Monza | 79 |
Jun 1, 2024 | AC Monza | 79 |
Nov 27, 2023 | AC Monza đang được đem cho mượn: Casertana FC | 79 |
Sep 8, 2023 | AC Monza đang được đem cho mượn: Casertana FC | 79 |
Aug 21, 2023 | AC Monza | 79 |
Jun 2, 2023 | AC Monza | 79 |
Jun 1, 2023 | AC Monza | 79 |
Oct 31, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 14, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 6, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 79 |
Sep 1, 2022 | AC Monza đang được đem cho mượn: FC Pro Vercelli | 79 |
Aug 11, 2022 | AC Monza | 79 |
Jul 21, 2022 | AC Monza | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Francesco di Tacchio | DM,TV(C) | 34 | 82 | ||
6 | Francesco de Rose | DM,TV(C) | 37 | 79 | ||
9 | Roberto Inglese | F(C) | 33 | 82 | ||
32 | Adriano Montalto | F(C) | 36 | 82 | ||
Tommaso Silvestri | HV(C) | 33 | 77 | |||
14 | Luca Verna | DM,TV,AM(C) | 31 | 80 | ||
Francesco Rapisarda | HV(P) | 32 | 76 | |||
8 | Stefano Sturaro | DM(C),TV(TC) | 31 | 80 | ||
Salvatore Monaco | HV(C) | 32 | 77 | |||
15 | Matteo di Gennaro | HV(PC) | 30 | 80 | ||
44 | Davide Guglielmotti | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
3 | Alessandro Celli | HV,DM(T) | 31 | 78 | ||
20 | Gianluca Carpani | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
17 | Gregorio Luperini | TV(C),AM(PTC) | 30 | 79 | ||
68 | Mario Ierardi | HV(PC) | 26 | 78 | ||
Niccolò Zanellato | DM,TV(C) | 26 | 82 | |||
31 | Marius Adamonis | GK | 27 | 78 | ||
16 | Alessandro Quaini | DM,TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
33 | Armando Anastasio | HV,DM,TV(PT) | 28 | 79 | ||
28 | Gabriel Popovic | F(PTC) | 21 | 64 | ||
13 | Alessandro Farroni | GK | 27 | 75 | ||
23 | Gabriel Lunetta | TV,AM(PT) | 28 | 77 | ||
11 | Filippo D'Andrea | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
21 | Matteo Stoppa | AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||
10 | Kaleb Jiménez | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
24 | Ertijon Gega | HV(TC) | 23 | 70 | ||
19 | Alessandro Raimo | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
1 | Klavs Bethers | GK | 21 | 72 | ||
27 | Alessio Castellini | HV(TC),DM(T) | 21 | 76 |