Full Name: Lukas Schneller
Tên áo: SCHNELLER
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Oct 26, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 75
CLB: Bayern München
On Loan at: SC Freiburg II
Squad Number: 38
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 73 |
Jan 23, 2024 | Bayern München đang được đem cho mượn: SC Freiburg II | 73 |
Jul 28, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
Mar 24, 2023 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
May 28, 2021 | Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Johannes Wurtz | AM,F(C) | 31 | 77 | ||
6 | Sandrino Braun-Schumacher | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
8 | Patrick Lienhard | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
18 | Hamadi al Ghaddioui | F(C) | 33 | 77 | ||
3 | Alexander Lungwitz | HV(TC) | 23 | 73 | ||
28 | Ryan Johansson | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | ||
44 | Maximilian Breunig | AM,F(C) | 23 | 76 | ||
11 | Julian Stark | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
Niklas Lang | HV(C) | 21 | 75 | |||
5 | Fabian Rüdlin | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
13 | Serge Müller | HV,DM(C) | 23 | 74 | ||
26 | Oscar Wiklöf | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | ||
38 | Lukas Schneller | GK | 22 | 73 | ||
9 | Alessio Besio | F(C) | 20 | 75 | ||
46 | Jaaso Jantunen | GK | 19 | 68 | ||
17 | Pascal Fallmann | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
40 | Niklas Sauter | GK | 21 | 74 | ||
21 | Ji-Han Lee | AM(PTC) | 21 | 71 | ||
36 | Lukáš Ambros | TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
23 | Philip Fahrner | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 73 | ||
43 | Noah Wagner | HV(C) | 18 | 68 | ||
20 | Marco Wörner | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
19 | Franci Bouebari | HV(C) | 20 | 72 | ||
25 | Joel Bichsel | HV(TC) | 22 | 73 | ||
41 | Johan Manzambi | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | ||
46 | Yann Sturm | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
44 | Drew Murray | HV(C) | 18 | 68 | ||
33 | Sebastian Hornung | GK | 23 | 70 | ||
47 | Bruno Ogbus | HV(C) | 18 | 70 | ||
48 | Berkay Yilmaz | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
42 | Luca Marino | DM,TV(C) | 19 | 72 |