2
Dayot UPAMECANO

Full Name: Dayotchanculle Oswald Upamecano

Tên áo: UPAMECANO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 92

Tuổi: 26 (Oct 27, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Weight (Kg): 90

CLB: Bayern München

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Chuyền dài
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Movement
Sức mạnh

Player Action Image

Player Action Image: Dayot Upamecano

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2023Bayern München92
Dec 9, 2022Bayern München92
Dec 2, 2022Bayern München91
May 28, 2021Bayern München91
Mar 21, 2021Bayern München đang được đem cho mượn: RB Leipzig91

Bayern München Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Manuel NeuerManuel NeuerGK3894
26
Sven UlreichSven UlreichGK3686
25
Thomas MüllerThomas MüllerAM,F(PC)3592
9
Harry KaneHarry KaneAM,F(C)3196
8
Leon GoretzkaLeon GoretzkaDM,TV,AM(C)2992
15
Eric DierEric DierHV(C)3089
22
Raphaël GuerreiroRaphaël GuerreiroHV,DM(T),TV(TC)3090
7
Serge GnabrySerge GnabryAM,F(PTC)2992
11
Kingsley ComanKingsley ComanTV,AM(PT)2892
6
Joshua KimmichJoshua KimmichHV(P),DM,TV(PC)2994
10
Leroy SanèLeroy SanèAM(PTC),F(PT)2893
27
Konrad LaimerKonrad LaimerHV(P),DM,TV(PC)2790
16
João PalhinhaJoão PalhinhaDM,TV(C)2991
2
Dayot UpamecanoDayot UpamecanoHV(C)2692
19
Alphonso DaviesAlphonso DaviesHV,DM,TV,AM(T)2492
21
Hiroki ItoHiroki ItoHV(TC),DM,TV(T)2590
3
Min-Jae KimMin-Jae KimHV(C)2892
23
Sacha BoeySacha BoeyHV,DM,TV(P)2488
17
Michael OliseMichael OliseAM(PC),F(P)2290
42
Jamal MusialaJamal MusialaTV(C),AM(TC)2193
18
Daniel PeretzDaniel PeretzGK2482
44
Josip StanišićJosip StanišićHV(PTC),DM(PT)2488
39
Mathys TelMathys TelAM(PT),F(PTC)1987
20
Arijon IbrahimovicArijon IbrahimovicAM(PTC),F(PT)1876
31
Nestory IrankundaNestory IrankundaAM,F(PT)1877
48
Adam AznouAdam AznouHV,DM,TV,AM(PT)1870
28
Tarek BuchmannTarek BuchmannHV(C)1973
45
Aleksandar PavlovicAleksandar PavlovicDM,TV(C)2086
36
Noel Aseko NkiliNoel Aseko NkiliDM,TV(C)1870