2
Axel LINDAHL

Full Name: Karl Axel Lindahl

Tên áo: LINDAHL

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Apr 4, 1995)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Östers IF

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025Östers IF76
Aug 12, 2024BK Häcken76
Mar 17, 2024Kalmar FF đang được đem cho mượn: BK Häcken76
May 7, 2023Kalmar FF76
Jan 12, 2022Kalmar FF76
Dec 2, 2021FK Bodø/Glimt76
Dec 1, 2021FK Bodø/Glimt76
Aug 16, 2021FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Degerfors IF76

Östers IF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Christian KouakouChristian KouakouF(C)3077
23
Vladimir RodićVladimir RodićTV,AM(PT)3178
4
Sebastian Starke HedlundSebastian Starke HedlundHV(C)3075
20
Alibek AlievAlibek AlievF(C)2876
15
Ivan KričakIvan KričakHV(C)2976
26
Magnus ChristensenMagnus ChristensenDM,TV(C)2780
2
Axel LindahlAxel LindahlHV,DM,TV(P),AM(PT)3076
Patriot SejdiuPatriot SejdiuTV,AM(PT)2578
6
Noah SöderbergNoah SöderbergTV,AM(C)2376
19
Matias TamminenMatias TamminenAM(PT),F(PTC)2376
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Oscar UddenäsOscar UddenäsAM,F(PT)2279
14
Dennis OlssonDennis OlssonHV,DM,TV(T)2673
Kingsley GyamfiKingsley GyamfiHV(C)2165
8
Daniel AskDaniel AskDM,TV,AM(C)2676
33
Tatu VarmanenTatu VarmanenHV,DM,TV(PT)2773
21
Lukas BergquistLukas BergquistHV(TC),DM,TV(T)2577
13
Robin WallinderRobin WallinderGK2676
5
Mattis AdolfssonMattis AdolfssonHV(C)2375
32
Carl Lundahl PerssonCarl Lundahl PerssonGK2470
Lukas PihlbladLukas PihlbladGK1963
16
Raymond AdjeiRaymond AdjeiHV,DM,TV(PT)2165
Hannes Bladh PijacaHannes Bladh PijacaDM,TV(C)2070
18
Daniel LjungDaniel LjungTV,AM(C)2676
9
Niklas SöderbergNiklas SöderbergAM,F(C)2873
Gustav FälthGustav FälthAM(PT),F(PTC)1860
17
Vincent PopplerVincent PopplerF(C)2367
22
Oskar GabrielssonOskar GabrielssonDM,TV(C)2563
30
Al-Hussein ShakirAl-Hussein ShakirTV(C)1860