17
Darragh CROWLEY

Full Name: Darragh Crowley

Tên áo: CROWLEY

Vị trí: AM(P),F(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 24 (Feb 20, 2000)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Cork City

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(P),F(PC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 15, 2023Cork City72
Mar 26, 2023Cork City72
Mar 21, 2023Cork City70
Sep 21, 2022Cork City70
Apr 2, 2022Cork City70

Cork City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Greg BolgerGreg BolgerDM,TV(C)3677
16
Sean MurraySean MurrayTV(C),AM(PTC)3176
19
Jack DohertyJack DohertyAM(PTC)3074
42
Seán MaguireSeán MaguireAM(PT),F(PTC)3075
9
Ruairi KeatingRuairi KeatingF(C)2976
4
Cian ColemanCian ColemanHV,DM,TV(C)2774
1
Bradley WadeBradley WadeGK2470
24
Cian MurphyCian MurphyAM(PT),F(PTC)2471
17
Darragh CrowleyDarragh CrowleyAM(P),F(PC)2472
11
Cian BargaryCian BargaryAM(PT),F(PTC)2472
5
Charlie LyonsCharlie LyonsHV(TC)2473
15
Conor DrinanConor DrinanAM(PT),F(PTC)2371
10
Barry CoffeyBarry CoffeyTV,AM(C)2373
13
Aidan DowlingAidan DowlingGK2263
8
Evan MclaughlinEvan MclaughlinHV,DM(T),TV,AM(TC)2273
33
Zach DunneZach DunneAM,F(T)2060
2
Harry NevinHarry NevinHV(PC)2068
Alex NolanAlex NolanAM(PTC),F(PT)2170
3
John O'DonovanJohn O'DonovanHV(C)2068
28
Arran HealyArran HealyTV(C)1965
20
Josh FitzpatrickJosh FitzpatrickAM(PT),F(PTC)1967
7
Malik DijksteelMalik DijksteelTV(C),AM(TC)2366
27
Harvey SkietersHarvey SkietersF(C)1962
25
Matthew MurrayMatthew MurrayTV,AM(PT)1760
22
Cathal O'SullivanCathal O'SullivanTV,AM(PC)1770
29
Matthew KiernanMatthew KiernanHV(TC)1865
26
Daniel MoynihanDaniel MoynihanGK1963
34
David DunneDavid DunneAM(PT)1560
32
Noah SowinskiNoah SowinskiHV,DM,TV(P)1960