49
Tein TROOST

Full Name: Tein Troost

Tên áo: TROOST

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jan 15, 2002)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: NAC Breda

Squad Number: 49

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2024NAC Breda73
Jul 10, 2024NAC Breda70
Jun 2, 2023NAC Breda70
Jun 1, 2023NAC Breda70
May 2, 2023NAC Breda đang được đem cho mượn: Feyenoord70

NAC Breda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Fredrik JensenFredrik JensenDM,TV(C)3180
19
Tom BoereTom BoereF(C)3178
23
Terence KongoloTerence KongoloHV(TC)3082
10
Elías Már ÓmarssonElías Már ÓmarssonF(C)2980
8
Clint LeemansClint LeemansDM,TV(C)2978
1
Roy KortsmitRoy KortsmitGK3276
5
Jan van Den BerghJan van Den BerghHV(TC)3080
39
Dominik JanošekDominik JanošekTV(C),AM(TC)2680
4
Boy KemperBoy KemperHV(TC)2576
99
Daniel BielicaDaniel BielicaGK2580
15
Enes MahmutovicEnes MahmutovicHV(C)2777
9
Kacper Kostorz
Pogon Szczecin
AM,F(C)2577
3
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)2980
12
Leo GreimlLeo GreimlHV(C)2382
7
Matthew GarbettMatthew GarbettTV(C),AM(PTC)2276
2
Boyd LucassenBoyd LucassenHV(P),DM,TV(PC)2678
6
Casper StaringCasper StaringHV,DM,TV(C)2376
49
Tein TroostTein TroostGK2273
16
Maximilien BalardMaximilien BalardDM,TV(C)2477
37
Aron van LareAron van LareGK2167
17
Roy KuijpersRoy KuijpersAM(PT),F(PTC)2476
14
Adam KaiedAdam KaiedTV(C),AM(PTC)2272
77
Leo Sauer
Feyenoord
AM(PTC)1976
21
Manel RoyoManel RoyoHV(TC),DM,TV(T)3077
Dion VersluisDion VersluisF(C)2165
Jordan ZirkzeeJordan ZirkzeeAM,F(C)1965
19
Saná Fernandes
SS Lazio
AM,F(PTC)1870
29
Mostapha RachedMostapha RachedAM(T),F(TC)1966
30
Aïmane JaddiAïmane JaddiTV(C),AM(PTC)2065
28
Lars MolLars MolHV,DM(C)2064
11
Raul PaulaRaul PaulaTV(C),AM(PTC)2073
25
Cherrion ValeriusCherrion ValeriusHV(PC)1970
18
Daan van ReeuwijkDaan van ReeuwijkHV(C)1765