Full Name: Reo Griffiths
Tên áo: GRIFFITHS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jun 27, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Portland Timbers
On Loan at: Portland Timbers 2
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2024 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 72 |
Mar 9, 2024 | Wealdstone FC | 72 |
Jan 19, 2024 | Doncaster Rovers | 72 |
Jul 10, 2023 | Doncaster Rovers | 72 |
May 28, 2023 | Doncaster Rovers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Reo Griffiths | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | ||
Josh Penn | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
Keesean Ferdinand | HV(PC) | 21 | 65 | |||
Kaveh Rad | HV(C) | 23 | 73 | |||
Malcolm Johnston | DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
47 | Mataeo Bunbury | AM(P),F(PC) | 19 | 67 | ||
51 | Sawyer Jura | HV,DM,TV(PT) | 18 | 65 | ||
46 | Adolfo Enriquez | DM,TV(C) | 18 | 65 |