5
Abdoul BANDAOGO

Full Name: Abdoul Bandaogo

Tên áo: BANDAOGO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (May 31, 1998)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 18, 2024NK Celje74
Aug 4, 2023NK Celje74
Mar 25, 2023Dinamo Minsk74
Jan 11, 2023Dinamo Minsk74
Nov 1, 2022CD Trofense74
Sep 23, 2022RB Linense74
Jun 17, 2021RB Linense73
Jun 6, 2021RB Linense73

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3778
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3177
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3378
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3376
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)2980
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2578
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2577
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2278
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2376
44
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
7
Aljosa MatkoAljosa MatkoAM,F(PTC)2582
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
88
Tamar SvetlinTamar SvetlinTV(C),AM(PTC)2377
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2776
11
Svit Seslar
Eyüpspor
TV(C),AM(PC)2380
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2175
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2378
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2268
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2060
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2278
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2070
12
Luka KolarLuka KolarGK1963
70
Hanus SorensenHanus SorensenHV,DM(P),TV(PC)2473