33
Zaydou YOUSSOUF

Full Name: Zaydou Youssouf

Tên áo: YOUSSOUF

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 25 (Jul 11, 1999)

Quốc gia: Comoros

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Fateh SC

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 28, 2025Al Fateh SC85
Mar 5, 2025Al Fateh SC85
Feb 3, 2025Al Fateh SC85
Aug 3, 2024FC Famalicão85
Jul 30, 2024FC Famalicão83
Mar 15, 2023FC Famalicão83
Aug 11, 2022FC Famalicão83
May 19, 2021AS Saint-Etienne83
Dec 9, 2019AS Saint-Etienne83
Dec 9, 2019AS Saint-Etienne80
Jul 8, 2019AS Saint-Etienne80
Jun 8, 2019Girondins Bordeaux80
Jun 4, 2019Girondins Bordeaux78
Nov 26, 2018Girondins Bordeaux78
Nov 26, 2018Girondins Bordeaux76

Al Fateh SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Semedo DjaninySemedo DjaninyF(C)3485
17
Marwane SaadaneMarwane SaadaneHV(C)3382
11
Mourad BatnaMourad BatnaAM,F(PC)3482
9
Matías VargasMatías VargasAM(PTC),F(PT)2783
14
Mohammed Al-FuhaidMohammed Al-FuhaidDM,TV(C)3578
33
Zaydou YoussoufZaydou YoussoufDM,TV(C)2585
44
Jorge FernandesJorge FernandesHV(C)2884
13
Hussain QasimHussain QasimHV(TC),DM(T)2778
26
Nawaf Al-Aqidi
Al Nassr FC
GK2480
55
Waleed Al-AnziWaleed Al-AnziGK2871
24
Ammar Al-DohaimAmmar Al-DohaimHV(C)3176
4
Ziyad Al-JariZiyad Al-JariHV(PC)2375
88
Othman Al-OthmanOthman Al-OthmanAM(PT),F(PTC)2170
28
Sofiane BendebkaSofiane BendebkaDM,TV,AM(C)3282
31
Habib Al-WatyanHabib Al-WatyanGK2873
7
Amine SbaïAmine SbaïTV,AM(PT)2480
70
Jordan HarrisonJordan HarrisonDM,TV(C)2265
Masheal Al-HamdanMasheal Al-HamdanHV(C)2171
99
Matheus MachadoMatheus MachadoF(C)2274
94
Abdullah Al-AnaziAbdullah Al-AnaziAM,F(PT)2267
18
Suhayb Al-Zaid
Al Hilal SFC
DM,TV(C)2065
40
Sattam Al-SubaieSattam Al-SubaieGK2363
29
Ali Al-MasoudAli Al-MasoudAM(PT),F(PTC)2173
49
Saad Al-SharfaSaad Al-SharfaAM(PT),F(PTC)2073
15
Saeed BaattiaSaeed BaattiaHV,DM,TV(P)2476
42
Ahmed Al-JulaydanAhmed Al-JulaydanHV,DM,TV(P)2167
6
Naif MasoudNaif MasoudHV,DM,TV(C)2473
48
Muhannad Al-YahyaMuhannad Al-YahyaGK2063
Abdul Aziz Al-FawazAbdul Aziz Al-FawazTV(C)1760
Haider Al-SaeedHaider Al-SaeedTV(C)1960
63
Montadhar Al-ShqaqMontadhar Al-ShqaqHV(C)1963
82
Hussain Al-ZarieHussain Al-ZarieHV,DM,TV(T)2063
75
Mehdi Al-AboudMehdi Al-AboudTV(C)1963
Ali Al-YoussefAli Al-YoussefTV(C)1960