5
Javi CASTRO

Full Name: Javier Castro Urdín

Tên áo: JAVI CASTRO

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 24 (Sep 13, 2000)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Real Racing Club

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 6, 2024Real Racing Club81
Dec 2, 2024Real Racing Club78
Jul 11, 2024Real Racing Club78
Jan 30, 2024AD Alcorcón78
Jan 24, 2024AD Alcorcón76

Real Racing Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lago JúniorLago JúniorAM(PT),F(PTC)3380
15
Marco SangalliMarco SangalliHV,DM,TV,AM(P)3280
3
Saúl GarcíaSaúl GarcíaHV,DM,TV(T)3080
13
Jokin EzkietaJokin EzkietaGK2883
17
Clément MichelinClément MichelinHV,DM,TV(P)2783
18
Manu HernandoManu HernandoHV(C)2682
1
Miquel PareraMiquel PareraGK2880
24
Javi MonteroJavi MonteroHV(TC)2583
21
Unai Vencedor
Athletic Club
DM,TV(C)2486
11
Andrés MartínAndrés MartínAM(PT),F(PTC)2584
10
Iñigo VicenteIñigo VicenteAM(PTC),F(PT)2684
4
Pol MorenoPol MorenoHV(C)3080
5
Javi CastroJavi CastroHV(PC)2481
22
Pablo Rodríguez
US Lecce
AM,F(TC)2382
19
Jon Karrikaburu
Real Sociedad
F(C)2282
21
Aritz AldasoroAritz AldasoroTV(C),AM(PTC)2582
14
Ekain ZenitagoiaEkain ZenitagoiaAM,F(C)3078
6
Iñigo Sainz-MazaIñigo Sainz-MazaDM,TV(C)2682
2
Álvaro MantillaÁlvaro MantillaHV(PC)2480
20
Suleiman CamaraSuleiman CamaraAM,F(PT)2376
9
Juan Carlos AranaJuan Carlos AranaF(C)2483
40
Mario GarcíaMario GarcíaHV,DM,TV(T)2180
29
Jeremy ArévaloJeremy ArévaloF(C)1970
12
Maguette GueyeMaguette GueyeDM,TV,AM(C)2177
Jorge SalinasJorge SalinasHV(TC),DM(T)1770