40
Mario GARCÍA

Full Name: Mario García Alvear

Tên áo: MARIO GARCÍA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Oct 2, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Real Racing Club

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2025Real Racing Club82
Jun 18, 2025Real Racing Club80
Dec 6, 2024Real Racing Club80
Dec 2, 2024Real Racing Club78
Jul 10, 2024Real Racing Club78
Jul 4, 2024Real Racing Club75
Jan 29, 2024Real Racing Club75
Jan 24, 2024Real Racing Club70
Nov 25, 2023Real Racing Club70

Real Racing Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Marco SangalliMarco SangalliHV,DM,TV,AM(P)3380
3
Saúl GarcíaSaúl GarcíaHV,DM,TV(T)3080
13
Jokin EzkietaJokin EzkietaGK2883
17
Clément MichelinClément MichelinHV,DM,TV(P)2883
18
Manu HernandoManu HernandoHV(C)2682
24
Javi MonteroJavi MonteroHV(TC)2683
11
Andrés MartínAndrés MartínAM(PT),F(PTC)2684
10
Iñigo VicenteIñigo VicenteAM(PTC),F(PT)2784
5
Javi CastroJavi CastroHV(PC)2483
8
Aritz AldasoroAritz AldasoroTV(C),AM(PTC)2682
Yeray CabanzónYeray CabanzónAM(PTC),F(PT)2276
6
Iñigo Sainz-MazaIñigo Sainz-MazaDM,TV(C)2782
2
Álvaro MantillaÁlvaro MantillaHV(PC)2580
20
Suleiman CamaraSuleiman CamaraAM,F(PT)2376
9
Juan Carlos AranaJuan Carlos AranaF(C)2583
40
Mario GarcíaMario GarcíaHV,DM,TV(T)2182
29
Jeremy ArévaloJeremy ArévaloF(C)2070
Neco CelorioNeco CelorioTV(C),AM(PTC)2175
12
Maguette GueyeMaguette GueyeDM,TV(C)2280
Jorge SalinasJorge SalinasHV(TC),DM(T)1870