?
Romain SANS

Full Name: Romain Sans

Tên áo: SANS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 25 (Mar 19, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 12, 2024US Concarneau75
Jun 29, 2023US Concarneau75
Jun 22, 2023LB Châteauroux75
Jun 16, 2023LB Châteauroux74
Jun 2, 2023LB Châteauroux74

US Concarneau Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Antoine PhilipponAntoine PhilipponGK3574
30
Esteban SallesEsteban SallesGK3078
5
Baptiste EtcheverriaBaptiste EtcheverriaHV(PC),DM,TV(P)2776
4
Guillaume JannezGuillaume JannezHV(C)3578
26
Thibault SinquinThibault SinquinDM,TV(C)3276
17
Maxime ÉtuinMaxime ÉtuinHV(T),DM,TV(TC)2979
25
Amadou SeydiAmadou SeydiHV(C)2775
8
Frédéric InjaïFrédéric InjaïHV(C)2975
6
Alexandre PhliponeauAlexandre PhliponeauDM,TV(C)2478
2
Abdelwahed WahibAbdelwahed WahibHV,DM(T)2476
10
Baptiste MouazanBaptiste MouazanTV(C),AM(TC)2378
27
Amadou SamouraAmadou SamouraAM(PT),F(PTC)2168
6
Djessine SebaDjessine SebaHV(C)3074
40
Rudy BoulaisRudy BoulaisGK2265
29
Pierre JouanPierre JouanDM,TV(C)2263
20
Gabriel TutuGabriel TutuHV,DM,TV(P)2065
15
Gino CaokiGino CaokiHV(T),DM,TV(TC)2070
21
Arthur Tchaptchet
Stade de Reims
HV(C)1870
22
Rayan Bamba
Stade Rennais
HV(PC),DM(P)2070
9
Joseph SéryJoseph SéryF(C)2470