2
Tobias KARKULOWSKI

Full Name: Tobias Karkulowski

Tên áo: KARKULOWSKI

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Oct 9, 2004)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Lahti

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025FC Lahti63

FC Lahti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Manuel PamiManuel PamiDM,TV(C)2670
Romain SansRomain SansHV,DM,TV(T)2675
21
Matias VainionpääMatias VainionpääHV(TC)2373
11
Otso KoskinenOtso KoskinenAM,F(C)2274
30
Anton MunukkaAnton MunukkaGK2068
1
Joona TiainenJoona TiainenGK2475
24
Asaad BabikerAsaad BabikerAM(PT),F(PTC)2170
10
Eric OtengEric OtengTV(C),AM(PTC)2373
9
Jonathan MuzingaJonathan MuzingaAM(PT),F(PTC)2273
7
Daniel HeikkinenDaniel HeikkinenTV(C),AM(PTC)2265
23
Vilho HuovilaVilho HuovilaAM,F(PT)1863
18
Viljami JokirantaViljami JokirantaAM,F(PT)1863
31
Osku MaukonenOsku MaukonenGK1870
14
Eemil LaamanenEemil LaamanenHV(C)1968
20
Martim FerreiraMartim FerreiraHV,DM,TV(P)2173
8
Asla Peltola
AC Oulu
TV(C)2065
25
Topias InkinenTopias InkinenHV(TC)2165
3
Abdoulaye KantéAbdoulaye KantéDM,TV,AM(C)2570
2
Tobias KarkulowskiTobias KarkulowskiHV(PTC)2063