TS Galaxy

Huấn luyện viên: Sead Ramović

Biệt danh: Không rõ

Tên thu gọn: TS Galaxy

Tên viết tắt: TSG

Năm thành lập: 2015

Sân vận động: Mbombela Stadium (40,929)

Giải đấu: Premier Soccer League

Địa điểm: Kameelrivier

Quốc gia: South Africa

TS Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Vuyo MereVuyo MereHV,TV(P),DM(PC)4073
17
Bernard ParkerBernard ParkerAM,F(TC)3876
0
Keagan DollyKeagan DollyAM(PTC),F(PT)3279
35
Lindokuhle MbathaLindokuhle MbathaTV,AM(PT)3976
9
Samir NurkovicSamir NurkovicF(C)3276
2
Mpho MvelaseMpho MvelaseHV,DM,TV(P)3577
9
Dzenan ZajmovicDzenan ZajmovicAM(PT),F(PTC)3075
31
Jiří CiupaJiří CiupaGK2673
50
Igor MakitanIgor MakitanHV(PC)3075
32
Vasilije KolakVasilije KolakGK2976
37
Yaimil MedinaYaimil MedinaAM(PTC),F(PT)2574
41
Caleb AvontuurCaleb AvontuurHV(C)2060
33
Kganyane LetsoenyoKganyane LetsoenyoHV(TC),DM(T)2676
12
Thato KhibaThato KhibaHV(P),DM(PC),TV(C)2876
1
Wensten van der LindeWensten van der LindeGK3474
4
Mcbeth MahlanguMcbeth MahlanguHV(TC)2377
23
Marks MunyaiMarks MunyaiHV,DM,TV(P)3377
3
Pogiso SanokaPogiso SanokaHV,DM(PC)3276
0
Muzi MahlanguMuzi MahlanguTV(C)2365
8
Mlungisi MbunjanaMlungisi MbunjanaDM,TV(C)3476
7
Orebotse MongaeOrebotse MongaeAM,F(PT)3174
27
Sphiwe MahlanguSphiwe MahlanguAM,F(PT)2977
0
Thamsanqa MasiyaThamsanqa MasiyaHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
13
Thabang SemacheThabang SemacheAM(PTC)2467
19
Thabang RakwenaThabang RakwenaAM,F(PT)2770
6
Puso DithejanePuso DithejaneHV,DM,TV,AM(P)2070
24
Samukelo KabiniSamukelo KabiniHV(TC)2072
0
Qobolwakhe SibandeQobolwakhe SibandeHV(T),DM,TV(TC)2473

TS Galaxy Đã cho mượn

Không

TS Galaxy nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

TS Galaxy Lịch sử CLB

League History
Không
League History
Không
Cup History
Không

TS Galaxy Rivals

Đội bóng thù địch
Không

Thành lập đội