Biệt danh: Tim Sukazi Galaxy. The Rockets.
Tên thu gọn: TS Galaxy
Tên viết tắt: TSG
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Mbombela Stadium (40,929)
Giải đấu: Premier Soccer League
Địa điểm: Kameelrivier
Quốc gia: South Africa
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | Damir Šovšić | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |
40 | ![]() | Keagan Dolly | AM(PTC),F(PT) | 32 | 79 | |
35 | ![]() | Lindokuhle Mbatha | TV,AM(PT) | 39 | 76 | |
2 | ![]() | Mpho Mvelase | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Dzenan Zajmović | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | |
32 | ![]() | Jiří Ciupa | GK | 26 | 73 | |
17 | ![]() | Victor Letsoalo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 76 | |
10 | ![]() | Siphesihle Maduna | TV(C),AM(PC) | 25 | 76 | |
41 | ![]() | Caleb Avontuur | HV(C) | 21 | 60 | |
33 | ![]() | Kganyane Letsoenyo | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | |
1 | ![]() | Wensten van der Linde | GK | 34 | 74 | |
4 | ![]() | Mcbeth Mahlangu | HV(TC) | 23 | 77 | |
23 | ![]() | Marks Munyai | HV,DM,TV(P) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Muzi Mahlangu | TV(C) | 23 | 65 | |
8 | ![]() | Mlungisi Mbunjana | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
27 | ![]() | Sphiwe Mahlangu | AM,F(PT) | 30 | 77 | |
27 | ![]() | Thamsanqa Masiya | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 73 | |
28 | ![]() | Nhlanhla Mgaga | AM,F(PC) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | Thabang Rakwena | AM,F(PT) | 27 | 70 | |
6 | ![]() | Puso Dithejane | HV,DM,TV,AM(P) | 20 | 73 | |
7 | ![]() | Qobolwakhe Sibande | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 | |
16 | ![]() | Ira Tapé | GK | 27 | 73 | |
25 | ![]() | Khulumani Ndamane | HV(C) | 21 | 70 | |
33 | ![]() | Sihle Doyiza | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | |
11 | ![]() | Thokozani Sibanyoni | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |